Kōfu, Yamanashi

Kōfu
甲府
—  Thành phố đặc biệt  —

Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Kōfu
Biểu tượng
Vị trí của Kōfu ở Yamanashi
Vị trí của Kōfu ở Yamanashi
Kōfu trên bản đồ Nhật Bản
Kōfu
Kōfu
 
Tọa độ: 35°40′B 138°34′Đ / 35,667°B 138,567°Đ / 35.667; 138.567
Quốc giaNhật Bản
VùngChūbu
TỉnhYamanashi
Đặt tên theoKai Province, Fuchū sửa dữ liệu
Diện tích
 • Tổng cộng212,41 km2 (8,201 mi2)
Dân số (1 tháng 11 năm 2010)
 • Tổng cộng198,208
 • Mật độ933/km2 (2,420/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
400-8585 sửa dữ liệu
Mã điện thoại55 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaDes Moines, Lodi, Cheongju, Thành Đô, Pau, Yamatokōriyama, Nara, Shizuoka sửa dữ liệu
Trang webThành phố Kōfu

Kōfu (甲府市 (Giáp Phủ thị), Kōfu-shi?) là tỉnh lỵ và là một đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Yamanashi, vùng Chūbu, Nhật Bản.

Lịch sử

Địa lý

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Kōfu
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 20.2 25.4 28.8 33.1 35.2 38.3 40.4 40.7 38.0 33.8 29.6 24.9 40,7
Trung bình cao °C (°F) 9.1 10.9 15.0 20.7 25.3 27.8 31.6 33.0 28.6 22.5 16.7 11.4 21,0
Trung bình ngày, °C (°F) 3.1 4.7 8.6 14.0 18.8 22.3 26.0 27.1 23.2 17.1 10.8 5.4 15,1
Trung bình thấp, °C (°F) −2.1 −0.7 3.1 8.4 13.7 18.3 22.3 23.3 19.4 13.0 5.9 0.3 10,4
Thấp kỉ lục, °C (°F) −19.5 −17.2 −11.4 −4.6 −0.6 5.4 12.6 13.2 6.0 −1.8 −6 −11.7 −19,5
Giáng thủy mm (inch) 42.7
(1.681)
44.1
(1.736)
86.2
(3.394)
79.5
(3.13)
85.4
(3.362)
113.4
(4.465)
148.8
(5.858)
133.1
(5.24)
178.7
(7.035)
158.5
(6.24)
52.7
(2.075)
37.6
(1.48)
1.160,7
(45,697)
Lượng tuyết rơi cm (inch) 9
(3.5)
11
(4.3)
1
(0.4)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
1
(0.4)
23
(9,1)
Độ ẩm 55 52 55 57 62 69 72 70 71 71 67 60 64
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.5 mm) 4.7 5.2 9.0 8.3 8.9 12.0 12.3 10.4 10.8 9.7 6.1 4.9 102,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 209.1 195.4 206.3 206.1 203.9 149.9 168.2 197.0 150.9 159.6 178.6 200.9 2.225,8
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[1]


Nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ 気象庁 / 平年値(年・月ごとの値) (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2021.

Liên kết ngoài

  • Website chính thức của thành phố.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Thành phố
Flag of Yamanashi Prefecture
Quận Kitatsuru
Kosuge | Tabayama
Quận Minamikoma
Hayakawa | Fujikawa | Minobu | Nanbu
Quận Minamitsuru
Dōshi | Fujikawaguchiko | Narusawa | Nishikatsura | Oshino |Yamanakako
Quận Nakakoma
Shōwa
Quận Nishiyatsushiro
  • x
  • t
  • s
Cờ Nhật Bản Các thành phố lớn của Nhật Bản
Đô thị Tokyo
Đô thị quốc gia (20)
Đô thị trung tâm (39)
Đô thị đặc biệt (41)
Tỉnh lị
(không thuộc các nhóm trên)
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata