Ōtsu, Shiga

Thành phố in Kinki, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Kinki, Nhật Bản
Ōtsu

大津市
Thành phố
Tòa thị chính Ōtsu
Tòa thị chính Ōtsu
Flag of Ōtsu
Cờ
Official seal of Ōtsu
Huy hiệu
Vị trí Ōtsu trên bản đồ tỉnh shiga
Vị trí Ōtsu trên bản đồ tỉnh shiga
Ōtsu trên bản đồ Nhật Bản
Ōtsu
Ōtsu
Vị trí Ōtsu trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 35°1′B 135°51′Đ / 35,017°B 135,85°Đ / 35.017; 135.850
Quốc gia Nhật Bản
VùngKinki
TỉnhShiga
Chính quyền
 • Thị trưởngSatō Kenji
Diện tích
 • Tổng cộng464,5 km2 (179,3 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng345,070
 • Mật độ740/km2 (1,900/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
520-8575
Địa chỉ tòa thị chính3-1 Goryō-chō, Ōtsu-shi, Shiga-ken 520-8575
Khí hậuCfa
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
ChimMòng biển đầu đen
HoaViola
CâyPrunus serrulata

Ōtsu (大津市 (おおつし) (Đại Tân thị), Ōtsu-shi?) là thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Shiga, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 345.070 người và mật độ dân số là 740 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 464,5 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Ōtsu, Shiga
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 16.5 20.3 24.0 28.8 33.2 36.1 38.4 38.5 37.5 31.7 26.6 20.0 38,5
Trung bình cao °C (°F) 7.9 8.5 12.6 18.6 23.7 26.8 30.9 32.5 28.1 22.2 16.1 10.5 19,9
Trung bình ngày, °C (°F) 4.1 4.4 7.6 13.1 18.2 22.1 26.2 27.3 23.3 17.4 11.5 6.5 15,1
Trung bình thấp, °C (°F) 0.7 0.6 3.2 8.0 13.3 18.2 22.6 23.5 19.6 13.3 7.3 2.8 11,1
Thấp kỉ lục, °C (°F) −5.4 −6.6 −2.7 −0.4 3.4 8.6 15.1 16.5 9.9 3.4 0.2 −4.1 −6,6
Giáng thủy mm (inch) 56.8
(2.236)
69.7
(2.744)
117.9
(4.642)
125.6
(4.945)
156.9
(6.177)
217.7
(8.571)
211.8
(8.339)
159.5
(6.28)
172.0
(6.772)
149.1
(5.87)
79.3
(3.122)
60.2
(2.37)
1.566,6
(61,677)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) 7.2 7.9 10.6 10.4 10.3 12.4 12.0 9.1 10.7 9.2 7.0 7.5 114,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 120.4 125.4 160.9 183.0 192.8 142.1 159.3 202.9 150.2 157.1 141.1 133.1 1.870,2
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2]

Tham khảo

  1. ^ “Ōtsu (Shiga, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2024.
  2. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2021.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Cờ Nhật Bản Các thành phố lớn của Nhật Bản
Đô thị Tokyo
Đô thị quốc gia (20)
Đô thị trung tâm (39)
Đô thị đặc biệt (41)
Tỉnh lị
(không thuộc các nhóm trên)
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata