Kawaguchi

Kawaguchi
川口
—  Thành phố đặc biệt  —
川口市 · Kawaguchi-shi
Kawaguchi city office
Kawaguchi city office

Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Kawaguchi
Biểu tượng
Vị trí của Kawaguchi ở Saitama
Vị trí của Kawaguchi ở Saitama
Kawaguchi trên bản đồ Nhật Bản
Kawaguchi
Kawaguchi
 
Tọa độ: 35°48′B 139°43′Đ / 35,8°B 139,717°Đ / 35.800; 139.717
Quốc giaNhật Bản
VùngKanto
TỉnhSaitama
Diện tích
 • Tổng cộng55,75 km2 (2,153 mi2)
Dân số (tháng 3 năm 2010)
 • Tổng cộng501,945
 • Mật độ9.003/km2 (23,320/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
- CâyCamellia sasanqua
- HoaLilium longiflorum
Trang webThành phố Kawaguchi

Kawaguchi (tiếng Nhật: 川口市) là một thành phố đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Saitama của Nhật Bản.

Thành phố rộng 55,75 km², ở phía Đông Nam của tỉnh và bên bờ Bắc sông Arakawa, và có 496.676 dân (ước ngày 1.8/2008), đông thứ hai trong tỉnh.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Website chính thức của thành phố. Lưu trữ 2003-10-19 tại Wayback Machine
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Saitama Prefecture Tỉnh Saitama
Thành phố Saitama (thủ phủ)
Khu: Chuo-ku | Iwatsuki-ku | Kita-ku | Midori-ku |Minami-ku | Minuma-ku | Nishi-ku | Ōmiya-ku | Sakura-ku | Urawa-ku
Flag of Saitama Prefecture
Thành phố khác
Chichibu
Higashichichibu | Minano |Nagatoro| Ogano | Yokoze
Hiki
Hatoyama | Kawajima | Namegawa |Ogawa | Ranzan | Tokigawa | Yoshimi
Iruma
Miyoshi | Moroyama | Ogose
Kitaadachi
Ina
Kitakatsushika
Matsubushi | Sugito
Kodama
Kamikawa | Kamisato | Misato
Minami Saitama
Miyashiro | Shiraoka
Osato
Yorii
  • x
  • t
  • s
Cờ Nhật Bản Các thành phố lớn của Nhật Bản
Đô thị Tokyo
Đô thị quốc gia (20)
Đô thị trung tâm (39)
Đô thị đặc biệt (41)
Tỉnh lị
(không thuộc các nhóm trên)