Takarazuka

Takarazuka
宝塚
—  Thành phố đặc biệt  —
宝塚市 · Takarazuka
Muko River and Takarazuka Revue
Muko River and Takarazuka Revue

Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Takarazuka
Biểu tượng
Vị trí của Takarazuka ở Hyōgo
Vị trí của Takarazuka ở Hyōgo
Takarazuka trên bản đồ Nhật Bản
Takarazuka
Takarazuka
 
Tọa độ: 34°48′B 135°22′Đ / 34,8°B 135,367°Đ / 34.800; 135.367
Quốc giaNhật Bản
VùngKinki
TỉnhHyōgo
Chính quyền
 • Thị trưởngTomoko Nakagawa
Diện tích
 • Tổng cộng101,89 km2 (3,934 mi2)
Dân số (ngày 1 tháng 4 năm 2008)
 • Tổng cộng222,198
 • Mật độ2.161,0/km2 (56,000/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
665-8665 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaMatsue, Augusta sửa dữ liệu
- CâyCamellia sasanqua, Cornus kousa
- HoaViola mandshurica (Japanese violet/Sumire)
- ChimCettia diphone, Matacilla grandis
Điện thoại0797-71-1141
Địa chỉ tòa thị chính1-1 Tōyō-chō, Takarazuka-shi, Hyōgo-ken
665-8665
Trang webCity of Takarazuka

Thành phố Takarazuka (tiếng Nhật: 宝塚市) là một đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Hyōgo, vùng Kinki, Nhật Bản.

Thành phố ở phía Đông Nam của tỉnh, giữa khoảng cách từ thành phố Osaka tới Kobe, rộng 101,8 km², và có 202.731 dân (ước ngày 1/8/2008).

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Website chính thức của thành phố.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Kobe (tỉnh lị)
Khu: Chūō | Higashinada | Hyōgo | Kita | Nada | Nagata | Nishi | Suma | Tarumi
Flag of Hyōgo Prefecture
Các thành phố khác
Huyện Akō
Kamigōri
Huyện Ibo
Huyện Kako
Harima | Inami
Huyện Kanzaki
Fukusaki | Ichikawa | Kamikawa
Huyện Kawabe
Inagawa
Huyện Mikata
Kami | Shin'onsen
Huyện Sayō
Sayō
Huyện Taka
Taka
  • x
  • t
  • s
Cờ Nhật Bản Các thành phố lớn của Nhật Bản
Đô thị Tokyo
Đô thị quốc gia (20)
Đô thị trung tâm (39)
Đô thị đặc biệt (41)
Tỉnh lị
(không thuộc các nhóm trên)