Tiếng Maang

Tiếng Maang
Mo'ang
Sử dụng tạiTrung Quốc
Khu vựcPhú Ninh, Văn Sơn
Tổng số người nói5.000
Dân tộcLô Lô
Phân loạiHán-Tạng
Mã ngôn ngữ
ISO 639-3Không
Glottologmaan1239[1]
ELPMo'ang

Tiếng Maang (tiếng Trung: 么昂语, Ma Ngang ngữ) hoặc Mo'ang (tiếng Trung: 末昂语, Mạt Ngang ngữ) là một ngôn ngữ Lô Lô-Miến, được nói tại châu Văn Sơn, Vân Nam, Trung Quốc và miền bắc Việt Nam. Người Maang còn được gọi là Gāokùjiǎo Yí (高裤脚彝; Cao khố cước Di) bởi các nhóm dân tộc địa phương khác (Zhou 2014: 1).

Lama (2012) phân loại tiếng Maang trong nhánh Mondzi của nhóm ngôn ngữ Lolo – Miến. Tiếng Maang có nhiều từ mượn tiếng Tráng (thuộc nhóm ngôn ngữ Tai Trung) (Wang 2018).

Tham khảo

  1. ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Maang”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.

Văn liệu

  • Hsiu, Andrew. 2014. "Mondzish: a new subgroup of Lolo-Burmese Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine". In Proceedings of the 14th International Symposium on Chinese Languages and Linguistics (IsCLL-14). Taipei: Academia Sinica.
  • Hsiu, Andrew. 2017. Meang audio word list. Zenodo. doi:10.5281/zenodo.1123373
  • Lama, Ziwo Qiu-Fuyuan (2012), Subgrouping of Nisoic (Yi) Languages, thesis, University of Texas at Arlington (archived)
  • Wang, Zhanling 王战领. 2018. Mo'angyu de xishu ji qi yuyan jiechu 末昂语的系属及其语言接触. Journal of Honghe University 期红河学院学报, Vol.16 No.2, Apr. 2018. doi:10.13963/j.cnki.hhuxb.2018.02.010
  • Wu, Zili [武自立]. 1993. A preliminary study of the Mo'ang language of Funing County, Yunnan Province [云南富宁未昂话初探]. Minzu Yuwen 2. http://wuxizazhi.cnki.net/Search/MZYW199302009.html Lưu trữ 2018-12-30 tại Wayback Machine
  • Zhou, Decai [周德才]. 2014. A study of Mo'ang [末昂语研究]. Beijing: Ethnic Publishing House [民族出版社].

Liên kết ngoài

  • Chữ số tiếng Mo'ang
  • x
  • t
  • s
Chính thức
Ngôn ngữ
bản địa
Nam Á
Bắc Bahnar
Nam Bahnar
Katu
Khơ Mú
Palaung
Việt
Khác
Nam Đảo
H'Mông-Miền
H'Mông
Miền
Hán-Tạng
Tạng-Miến
Hán
Tai-Kadai
Thái
Tày-Nùng
Bố Y-Giáy
Kra
Đồng-Thủy
Tiếng lai
Ngoại ngữ
Ký hiệu

Bản mẫu:Ngôn ngữ tại Trung Quốc

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s