Nghi Đô

Nghi Đô
—  Thành phố cấp huyện  —
Hình nền trời của Nghi Đô
Phân cấp hành chính Nghi Đô
Phân cấp hành chính Nghi Đô
Nghi Đô trên bản đồ Thế giới
Nghi Đô
Nghi Đô
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhHồ Bắc
Địa cấp thịNghi Xương
Diện tích
 • Tổng cộng1.357 km2 (524 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng394,000
 • Mật độ290,4/km2 (752/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính443300 sửa dữ liệu

Nghi Đô (tiếng Trung: 宜都市; bính âm: Yidū shì) là một thành phố cấp huyện thuộc địa cấp thị Nghi Xương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.

Nhai đạo

  • Lục Thành (陆城街道)

Trấn

  • Hồng Hoa Sáo (红花套镇)
  • Cao Bá Châu (高坝洲镇)
  • Nhiếp Gia Hà (聂家河镇)
  • Tùng Mộc Bình (松木坪镇)
  • Chi Thành (枝城镇)
  • Diêu Gia Điếm (姚家店镇)
  • Ngũ Nhãn Tuyền (五眼泉镇)

Hương

  • Vương Gia Phán (王家畈乡)

Hương dân tộc

  • Hương dân tộc Thổ Gia Phan Gia Loan (潘家湾土家族乡)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang thông tin chính thức Lưu trữ 2018-02-28 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Vũ Hán


Hoàng Thạch
Thập Yển
Trương Loan • Mao Tiễn • Vân Dương • Đan Giang Khẩu • Trúc Sơn • Phòng • Vân Tây • Trúc Khê
Kinh Châu
Sa Thị • Kinh Châu • Hồng Hồ • Thạch Thủ • Tùng Tư • Giam Lợi • Công An • Giang Lăng
Nghi Xương
Tương Dương
Ngạc Châu
Kinh Môn
Hiếu Cảm
Hoàng Cương
Hàm Ninh
Tùy Châu
Tăng Đô • Quảng Thủy • Tùy
Ân Thi
Ân Thi • Lợi Xuyên • Kiến Thủy • Lai Phượng • Ba Đông • Hạc Phong • Tuyên Ân • Hàm Phong
Huyện
trực thuộc tỉnh
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s