Örebro

Örebro
Lâu đài Örebro
Lâu đài Örebro
Örebro trên bản đồ Thụy Điển
Örebro
Örebro
Tọa độ: 59°16′B 15°13′Đ / 59,267°B 15,217°Đ / 59.267; 15.217
Quốc giaThụy Điển
TỉnhNärke
HạtHạt Örebro
Đô thịĐô thị Örebro
Hiến chương1404
Diện tích[1]
 • Tổng cộng42,96 km2 (16,59 mi2)
Dân số (2005-12-31)[1]
 • Tổng cộng98,237
 • Mật độ2.287/km2 (5,920/mi2)
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính701 XX–703 XX sửa dữ liệu
Mã điện thoại019 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩavô giá trị sửa dữ liệu
Trang weborebro.se

Örebro [œrəbru ː] là một thành phố, thủ phủ của Đô thị Örebro và vốn của hạt Örebro ở Thụy Điển với dân số 98.237 người trong năm 2005.

Örebro nhận được Hiến chương Hoàng gia của mình và đặc quyền thành phố không muộn hơn năm 1404.

Örebro là có Đại học Örebro, một bệnh viện đại học lớn, một lâu đài thuộc thời Trung Cổ, công viên nước Gustavsvik cũng như một số trung tâm mua sắm lớn và Khu Bảo tồn Thiên nhiên Oset và Rynningeviken liền kề hồ Hjälmaren.

Örebro được phục vụ bởi Sân bay Örebro cách thành phố 10 km (6 dặm) về phía tây nam, và ga Trung ương Örebro, được phục vụ bởi Đường sắt Mälaren và Đường sắt Chính Tây.[2]

Tham khảo

  1. ^ a b “Tätorternas landareal, folkmängd och invånare per km² 2000 och 2005” (xls) (bằng tiếng Thụy Điển). Statistics Sweden. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2009.
  2. ^ “Örebro”, Wikipedia (bằng tiếng Anh), 23 tháng 12 năm 2023, truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2023
  • x
  • t
  • s
30 thành phố đông dân nhất Thụy Điển
thời điểm năm 2005, theo Cục thống kê Thụy Điển [1]
1.Stockholm1.252.000
2.Gothenburg510.500
3.Malmö258.000
4.Uppsala144.839
5.Västerås107.000
6.Örebro98.200
7.Linköping97.400
8.Helsingborg91.500
9.Jönköping84.400
10.Norrköping83.600
11.Lund76.200
12.Umeå75.600
13.Gävle68.700
14.Borås63.400
15.Södertälje60.300
16.Eskilstuna60.200
17.Täby58.600
18.Karlstad58.500
19.Halmstad55.700
20.Växjö55.600
21.Sundsvall49.300
22.Luleå45.500
23.Trollhättan44.500
24.Östersund43.800
25.Borlänge39,400
26.Falun36.400
27.Upplands Väsby36.000
28.Tumba35.300
29.Kalmar35.200
30.Skövde33.100