Vetas

Vetas
—  Khu tự quản  —
Hiệu kỳ của Vetas
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Vetas
Ấn chương
Vị trí của khu tự quản Vetas trong tỉnh Santander
Vị trí của khu tự quản Vetas trong tỉnh Santander
Vetas trên bản đồ Colombia
Vetas
Vetas
Vị trí trong Colombia
Quốc gia Colombia
Tỉnh (Departmento)Santander
Thủ phủVetas
Diện tích
 • Tổng cộng452 km2 (175 mi2)
Dân số (28 tháng 5 năm 2005)
 • Tổng cộng2.175
 • Mật độ4,8/km2 (12/mi2)
Múi giờUTC−5 sửa dữ liệu

Vetas là một khu tự quản thuộc tỉnh Santander, Colombia. Thủ phủ của khu tự quản Vetas đóng tại Vetas Khu tự quản Vetas có diện tích 452 ki lô mét vuông. Đến thời điểm ngày 28 tháng 5 năm 2005, khu tự quản Vetas có dân số 2175 người.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Municipalities of Colombia”. Statoids. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2012.
  • x
  • t
  • s
Khu tự quản ở tỉnh Santander

• Aguada • Albania • Aratoca • Barbosa • Barichara • Barrancabermeja • Betulia • BolívarBucaramanga • Cabrera • California • Capitanejo • Carcasi • Cepita • Cerrito • Charala • Charta • Chima • Chipata • Cimitarra • ConcepciónConfinesContrataciónCoromoro • Curiti • El Carmen • El Guacamayo • El Peñón • El Playón • Encino • Enciso • Florián • Floridablanca • Galan • Gambita • Girón • Guaca • Guadalupe • Guapota • Guavata • Guepsa • Hato • Jesus María • Jordan • La Belleza • Landazuri • La Paz • Lebrija • Los Santos • Macaravita • Málaga • Matanza • MogotesMolagavitaOcamonteOibaOnzaga • Palmar • Palmas Socorro • Paramo • PiedecuestaPinchote • Puente Nacional • Puerto ParraPuerto WilchesRionegroSabana de TorresSan Andrés • San Benito • San Gil • San Joaquín • San José de Suaita • San José Miranda • San MiguelSan Vicente de ChucuríSanta Bárbara • Santa Helena del Opón • Simacota • Socorro • Sucre • Surata • Tona • Valle San José • Vélez • Vetas • VillanuevaZapatoca

Flag of Santander
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Colombia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s