San Andrés, Santander

San Andrés
—  Khu tự quản  —
Hiệu kỳ của San Andrés
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của San Andrés
Ấn chương
Vị trí của khu tự quản San Andrés trong tỉnh Santander
Vị trí của khu tự quản San Andrés trong tỉnh Santander
San Andrés trên bản đồ Colombia
San Andrés
San Andrés
Vị trí trong Colombia
Quốc gia Colombia
Tỉnh (Departmento)Santander
Thủ phủSan Andrés
Diện tích
 • Tổng cộng222 km2 (86 mi2)
Dân số (28 tháng 5 năm 2005)
 • Tổng cộng11.211

San Andrés là một khu tự quản thuộc tỉnh Santander, Colombia. Thủ phủ của khu tự quản San Andrés đóng tại San Andrés Khu tự quản San Andrés có diện tích 222 ki lô mét vuông. Đến thời điểm ngày 28 tháng 5 năm 2005, khu tự quản San Andrés có dân số 11211 người.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Municipalities of Colombia”. Statoids. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2012.
  • x
  • t
  • s
Khu tự quản ở tỉnh Santander

• Aguada • Albania • Aratoca • Barbosa • Barichara • Barrancabermeja • Betulia • BolívarBucaramanga • Cabrera • California • Capitanejo • Carcasi • Cepita • Cerrito • Charala • Charta • Chima • Chipata • Cimitarra • Concepción • Confines • ContrataciónCoromoro • Curiti • El Carmen • El Guacamayo • El Peñón • El Playón • Encino • Enciso • Florián • Floridablanca • Galan • Gambita • Girón • Guaca • Guadalupe • Guapota • Guavata • Guepsa • Hato • Jesus María • Jordan • La Belleza • Landazuri • La Paz • Lebrija • Los Santos • Macaravita • Málaga • Matanza • MogotesMolagavitaOcamonteOibaOnzaga • Palmar • Palmas Socorro • Paramo • PiedecuestaPinchote • Puente Nacional • Puerto ParraPuerto WilchesRionegroSabana de Torres • San Andrés • San Benito • San Gil • San Joaquín • San José de Suaita • San José Miranda • San MiguelSan Vicente de ChucuríSanta Bárbara • Santa Helena del Opón • Simacota • Socorro • Sucre • Surata • Tona • Valle San José • Vélez • VetasVillanuevaZapatoca

Flag of Santander
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Colombia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s