Santa Bárbara, Santander

Santa Bárbara
—  Khu tự quản  —
Hiệu kỳ của Santa Bárbara
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Santa Bárbara
Ấn chương
Vị trí của khu tự quản Santa Bárbara trong tỉnh Santander
Vị trí của khu tự quản Santa Bárbara trong tỉnh Santander
Santa Bárbara trên bản đồ Colombia
Santa Bárbara
Santa Bárbara
Vị trí trong Colombia
Quốc gia Colombia
Tỉnh (Departmento)Santander
Thủ phủSanta Bárbara
Diện tích
 • Tổng cộng186 km2 (72 mi2)
Dân số (28 tháng 5 năm 2005)
 • Tổng cộng2.188

Santa Bárbara là một khu tự quản thuộc tỉnh Santander, Colombia. Thủ phủ của khu tự quản Santa Bárbara đóng tại Santa Bárbara Khu tự quản Santa Bárbara có diện tích 186 ki lô mét vuông. Đến thời điểm ngày 28 tháng 5 năm 2005, khu tự quản Santa Bárbara có dân số 2188 người.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Municipalities of Colombia”. Statoids. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2012.
  • x
  • t
  • s
Khu tự quản ở tỉnh Santander

• Aguada • Albania • Aratoca • Barbosa • Barichara • Barrancabermeja • Betulia • BolívarBucaramanga • Cabrera • California • Capitanejo • Carcasi • Cepita • Cerrito • Charala • Charta • Chima • Chipata • Cimitarra • ConcepciónConfinesContrataciónCoromoro • Curiti • El Carmen • El Guacamayo • El Peñón • El Playón • Encino • Enciso • Florián • Floridablanca • Galan • Gambita • Girón • Guaca • Guadalupe • Guapota • Guavata • Guepsa • Hato • Jesus María • Jordan • La Belleza • Landazuri • La Paz • Lebrija • Los Santos • Macaravita • Málaga • Matanza • MogotesMolagavitaOcamonteOibaOnzaga • Palmar • Palmas Socorro • Paramo • PiedecuestaPinchote • Puente Nacional • Puerto ParraPuerto WilchesRionegroSabana de TorresSan Andrés • San Benito • San Gil • San Joaquín • San José de Suaita • San José Miranda • San MiguelSan Vicente de Chucurí • Santa Bárbara • Santa Helena del Opón • Simacota • Socorro • Sucre • Surata • Tona • Valle San José • Vélez • VetasVillanuevaZapatoca

Flag of Santander
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Colombia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s