Vật liệu nano

Vật liệu nano là loại vật liệu có cấu trúc các hạt, các sợi, các ống, các tấm mỏng,... có kích thước đặc trưng khoảng từ 1 nanômét đến 100 nanômét.

Lịch sử

Đặc điểm

Đây là đối tượng nghiên cứu của khoa học nanocông nghệ nano, nó liên kết hai lĩnh vực trên với nhau. Tính chất của vật liệu nano bắt nguồn từ kích thước của chúng, vào cỡ nanômét, đạt tới kích thước tới hạn của nhiều tính chất hóa, của vật liệu thông thường. Đây là lý do mang lại tên gọi cho vật liệu.

Kích thước vật liệu nano trải một khoảng từ vài nm đến vài trăm nm phụ thuộc vào bản chất vật liệu và tính chất cần nghiên cứu.

Tham khảo

Liên kết ngoài

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến vật liệu này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb124693847 (data)
  • GND: 4342626-8
  • LCCN: sh93000864
  • NKC: ph138053
  • x
  • t
  • s
Bậc công nghệ dựa trên mức thao tác vật chất
 · Công nghệ  · Các mức kích thước (độ dài)
Kỹ thuật Mega
 · Kiến trúc siêu lớn · Địa khai hóa · Planetary engineering  · Astronomical engineering · Thang máy vũ trụ · Geoengineering
Kỹ thuật Macro
 · Kênh đào Panama · Kênh đào Suez · Atlantropa · Vạn lý trường thành · Cầu vượt eo biển Bering · Đê Biển Đỏ · Công trình Delta · Thành phố không gian
Công nghệ Micro
 · vi hệ thốngcơ điện tử · Máy micro · Quang khắc
Công nghệ nano
 · Công nghệ nano phân tử · Ảnh hưởng của công nghệ nano · Quy định về công nghệ nano · Công nghệ nano DNA · Thiết bị điện tử kích thước phân tử · Vật liệu nano · Công nghệ nano ướt · Công nghệ sinh học nano · Đúc nano · Lò phản ứng nano
Công nghệ pico
 · nguyên tử nạ dòng · nguyên tử Rydberg · nguyên tố nhân tạo · Máy gia tốc hạt
Công nghệ Femto
 · Nucleon · Bom Hafnium · Mode-locking · Giới hạn điện toán · Pushing Ice · Hóa học Femto · Đồng phân hạt nhân
 · Lịch sử công nghệ · Các mốc thời gian công nghệ · Khoa Học Kỹ thuật
  • x
  • t
  • s
Overview
  • History
  • Organizations
  • Popular culture
  • Outline
Impact and applications
  • Nanomedicine
  • Nanotoxicology
  • Green nanotechnology
  • Regulation
Vật liệu
Molecular self-assembly
Nanoelectronics
  • Molecular scale electronics
  • Nanolithography
Kính hiển vi quét đầu dò
Molecular nanotechnology
  • Molecular assembler
  • Nanorobotics
  • Mechanosynthesis
Thể loại Thể loại * Trang Commons Hình ảnh * Chủ đề
  • x
  • t
  • s
Các
lĩnh
vực
Nông nghiệp
Kiến trúc
Y
sinh
học
Hiển thị
Công nghệ hiển thị
  • FED
  • FLD
  • iMoD
  • Laser
  • LPD
  • OLED
  • OLET
  • QD-LED
  • SED
  • TPD
  • TDEL
  • TMOS
Màn hình hiển thị
  • Kính áp tròng thực tế ảo
  • Công nghệ hiển thị nổi trong màn hình
  • Công nghệ hiển thị nổi trên màn hình
  • Công nghệ hiển thị trong không trung
    • Màn hình hiển thị ba chiều trong không trung
  • Công nghệ hiển thị gắn trên đầu
  • Màn hình võng mạc ảo
Khác
Điện tử
  • Cảm biến điện tử
  • Dệt may điện tử
  • Thiết bị điện tử đa năng
  • Điện phân tử
  • Hệ thống cơ điện tử nano
  • Bộ nhớ điện trở
  • Chuyển động quay của điện tử
  • Điện tử tạm thời
Năng lượng
Sản xuất
Lưu trữ
  • Beltway battery
  • Carbon neutral fuel
  • Lưu trữ năng lượng không khí
  • Lưu trữ năng lượng bánh đà
  • Lưu trữ năng lượng lưới
  • Lưu trữ năng lượng nhiệt
  • Pin kim loại-không khí
  • Pin muối nóng chảy
  • Dây pin nano
  • Research in lithium-ion batteries
  • Pin silicon-không khí
  • Siêu tụ điện hai lớp
Khác
CNTT và
truyền thông
Chế tạo
  • In 3D
  • In 4D
  • Robot nano 3D
  • Lắp ráp phân tử
  • Robot nano phân tử đa năng
  • Robot biến hình
  • Máy in quần áo
Vật liệu
Quân sự
Lượng tử
Khoa học
thần kinh
Tự động hóa
Khoa học
vũ trụ
Du hành không gian
Tàu vũ trụ
đẩy
  • Động cơ ion
  • Laser đẩy
  • Động cơ đẩy Plasma
  • Dự án Orion (động cơ đẩy hạt nhân)
  • Động cơ đẩy xung hạt nhân
  • Buồm năng lượng mặt trời
  • Dịch chuyển cong không gian
Khác
Giao thông
vận tải
Hàng không
  • Adaptive Compliant Wing
  • Công ty Aeros
  • Máy bay trực thăng ba lô
  • Giao hàng không người lái
  • Xe bay
  • Tự động hóa trong không gian
  • Ba lô tên lửa
  • Động cơ phản lực
  • Tàu con thoi
  • Vận tải siêu âm
Đường bộ
Đường ống
  • Ống khí nén
    • Automated vacuum collection
    • Đường ống ngầm
Khác









Các
chủ
đề
  • Collingridge dilemma
  • Phát triển công nghệ khác biệt
  • Thuật ngữ Ephemeralization
  • Kỹ thuật thăm dò
  • Công nghệ hư cấu
  • Nguyên tắc Proactionary
  • Thay đổi công nghệ
    • Thất nghiệp công nghệ
  • Hội tụ công nghệ
  • Tiến hóa công nghệ
  • Mô hình công nghệ
  • Dự báo công nghệ
  • Mức độ sẵn sàng công nghệ
  • Lộ trình công nghệ
  • Triết học siêu nhân học