Thường Châu
Cấp hành chính | Địa cấp thị |
Quận hành chính | |
Diện tích - Tổng cộng - Nội thành | 4.372 km² 2.838 km² |
Dân số - Tổng cộng - Nội thành | 4.701.400 (2015) 3.940.500 |
GDP - Tổng cộng - Trên đầu người | 110,06 tỷ ¥ (2004) ¥31.665 (2004) |
Các dân tộc | Hán |
Đơn vị cấp huyện | 7 |
Đơn vị cấp hương | |
Bí thư thành ủy | |
Thị trưởng | Vương Vĩ Thành (王伟成) (tạm) |
Mã vùng điện thoại | 519 |
Mã bưu chính | 213000, 213100 (Nội thành) 213200, 213300 (Khu vực khác) |
Đầu biển số xe | 苏D [Tô-D] |
Thường Châu (tiếng Hoa giản thể: 常州市 bính âm: Chángzhōu Shì, âm Hán-Việt: Thường Châu thị) là một thành phố (địa cấp thị) thuộc tỉnh Giang Tô, Trung Quốc. Thường Châu nằm ở bờ Nam sông Dương Tử, giáp Nam Kinh về phía Tây, Vô Tích về phía Đông, tỉnh An Huy về phía Nam. Trong 3 năm qua, dân số của Thường Châu đã tăng 3 lần. Thường Châu có diện tích 4372 km² (khu vực nội thành là 2.838 km²), dân số năm 2015 là 4.701.400 người (trong đó dân đô thị 3.940.500 người)
Hành chính
Thường Châu có 6 đơn vị cấp huyện, trong đó có 5 quận nội thành và 1 thành phố cấp huyện.
- Chung Lâu khu (钟楼区)
- Thiên Ninh khu (天宁区)
- Tân Bắc khu (新北区)
- Vũ Tiến khu (武进区)
- Kim Đàn khu (金坛区)
- Lật Dương thị (溧阳市)
Kinh tế
Thường Châu là một địa cấp thị lớn, phát triển kinh tế.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang web chính quyền Thường Châu (tiếng Trung và tiếng Anh)
- Hướng dẫn du lịch Thường Châu (Jiangsu.NET)
Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|