Quận Montgomery, Ohio

Quận Montgomery, Ohio
Con dấu của Quận Montgomery, Ohio
Bản đồ
Map of Ohio highlighting Montgomery County
Vị trí trong tiểu bang Ohio
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Ohio
Vị trí của tiểu bang Ohio trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1/5, 1803[1]
Quận lỵ Dayton
Largest city Dayton
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

464 mi² (1.202 km²)
462 mi² (1.197 km²)
2,8 mi² (7 km²), 0.6%
Dân sốƯớc tính
 - (2013)
 - Mật độ

535,846
1.159/dặm vuông (447/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.mcohio.org
Đặt tên theo: Richard Montgomery
Tòa án quận Montgomery.

Quận Montgomery là một quận thuộc tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Dayton6. Sân bay quốc tế Dayton tọa lạc tại quận này. Theo điều tra dân năm 2010, dân số quận là 535.153 người, làm cho quận này có dân số đông thứ năm ở Ohio. Quận lỵ là Dayton. Tên quận được đặt theo tên của Richard Montgomery, một tướng cách mạng Mỹ tử trận năm 1775 trong khi cố gắng chiếm giữ thành phố Quebec, Canada. [5] Quận Montgomery là một phần của Dayton, khu vực thống kê đô thị Ohio.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ “Ohio County Profiles: Montgomery County” (PDF). Ohio Department of Development. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2007.
  • x
  • t
  • s
Columbus (thủ phủ)
Các chủ đề
Lịch sử · Địa lý · Dân tộc · Chính quyền · Đại biểu · Kinh tế · Nhân khẩu · Giáo dục · Cao đẳng và Đại học · Tiêu ngữ · Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Allegheny Plateau · Appalachian Ohio · Black Swamp · The Bluegrass · Extreme Northwest Ohio · Glacial till plains · Lake Erie · Lake Erie Islands · Miami Valley · Northwest Ohio · Western Reserve
Khu vực đô thị
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Dayton · Findlay-Tiffin · Ironton · Lima · Mansfield · Steubenville · Toledo · Youngstown-Warren
Các thành phố lớn nhất
Quận
Adams · Allen · Ashland · Ashtabula · Athens · Auglaize · Belmont · Brown · Butler · Carroll · Champaign · Clark · Clermont · Clinton · Columbiana · Coshocton · Crawford · Cuyahoga · Darke · Defiance · Delaware · Erie · Fairfield · Fayette · Franklin · Fulton · Gallia · Geauga · Greene · Guernsey · Hamilton · Hancock · Hardin · Harrison · Henry · Highland · Hocking · Holmes · Huron · Jackson · Jefferson · Knox · Lake · Lawrence · Licking · Logan · Lorain · Lucas · Madison · Mahoning · Marion · Medina · Meigs · Mercer · Miami · Monroe · Montgomery · Morgan · Morrow · Muskingum · Noble · Ottawa · Paulding · Perry · Pickaway · Pike · Portage · Preble · Putnam · Richland · Ross · Sandusky · Scioto · Seneca · Shelby · Stark · Summit · Trumbull · Tuscarawas · Union · Van Wert · Vinton · Warren · Washington · Wayne · Williams · Wood · Wyandot
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s