Quận Allen, Ohio

Quận Allen, Ohio
Bản đồ
Map of Ohio highlighting Allen County
Vị trí trong tiểu bang Ohio
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Ohio
Vị trí của tiểu bang Ohio trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập ngày 1 tháng 3 năm 1820[1]
Quận lỵ Lima
TP lớn nhất Lima
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

407 mi² (1.054 km²)
404 mi² (1.047 km²)
2 mi² (6 km²), 0.60%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

108.473
269/mi² (104/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.co.allen.oh.us
Đặt tên theo: John Allen

Quận Allen là một quận thuộc tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Lima6. Dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 108.473 người.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích 1047 km2, trong đó có 6 km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ “Ohio County Profiles: Allen County” (PDF). Ohio Department of Development. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2007.
  • x
  • t
  • s
Columbus (thủ phủ)
Các chủ đề
Lịch sử · Địa lý · Dân tộc · Chính quyền · Đại biểu · Kinh tế · Nhân khẩu · Giáo dục · Cao đẳng và Đại học · Tiêu ngữ · Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Allegheny Plateau · Appalachian Ohio · Black Swamp · The Bluegrass · Extreme Northwest Ohio · Glacial till plains · Lake Erie · Lake Erie Islands · Miami Valley · Northwest Ohio · Western Reserve
Khu vực đô thị
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Dayton · Findlay-Tiffin · Ironton · Lima · Mansfield · Steubenville · Toledo · Youngstown-Warren
Các thành phố lớn nhất
Quận
Adams · Allen · Ashland · Ashtabula · Athens · Auglaize · Belmont · Brown · Butler · Carroll · Champaign · Clark · Clermont · Clinton · Columbiana · Coshocton · Crawford · Cuyahoga · Darke · Defiance · Delaware · Erie · Fairfield · Fayette · Franklin · Fulton · Gallia · Geauga · Greene · Guernsey · Hamilton · Hancock · Hardin · Harrison · Henry · Highland · Hocking · Holmes · Huron · Jackson · Jefferson · Knox · Lake · Lawrence · Licking · Logan · Lorain · Lucas · Madison · Mahoning · Marion · Medina · Meigs · Mercer · Miami · Monroe · Montgomery · Morgan · Morrow · Muskingum · Noble · Ottawa · Paulding · Perry · Pickaway · Pike · Portage · Preble · Putnam · Richland · Ross · Sandusky · Scioto · Seneca · Shelby · Stark · Summit · Trumbull · Tuscarawas · Union · Van Wert · Vinton · Warren · Washington · Wayne · Williams · Wood · Wyandot
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s