Nang bào tử

Nang bào tử chín của mốc Absidia
Nang bào tử rêu
Nang bào tử trên lá dương xỉ
Ảnh hiển vi điện tử quét của nang bào tử của dương xỉ
Equisetum arvense strobilus cắt ra để lộ nang bào tử

Nang bào tử (bào nang) là một khoang kín mà bào tử hình thành bên trong nó.[1] Nó có thể được tạo thành từ một tế bào duy nhất hoặc có thể là đa bào. Mọi loài thực vật, nấm, và các nòi giống khác đều hình thành nang bào tử ở một thời điểm nào đó trong vòng đời của chúng. Nang bào tử có thể sản sinh ra bào tử thông qua nguyên phân, nhưng đối với hầu như tất cả thực vật trên cạn và nhiều loại nấm, nang bào tử là địa điểm diễn ra giảm phân và sản sinh ra các bào tử đơn bội khác biệt về mặt di truyền.

Nấm

Cấu trúc vô tính chứa bào tử ở các loài nấm.

Thực vật trên cạn

Đối với các loài rêu, rêu tản và rêu sừng, một thể bào tử chưa phân nhánh sản sinh ra duy nhất một nang bào tử, về mặt hình thái học có thể hơi phức tạp. Hầu hết các loài thực vật không mạch, cũng như là thạch tùng và hầu hết các loài dương xỉ, thì đều đồng bào tử (chỉ sản sinh ra một loại bào tử). Một số loài rêu, hầu hết các loài thạch tùng, và một số loài dương xỉ thì là dị bào tử (sản sinh ra hai loại bào tử). Những loại thực vật này sản sinh ra vi bào tử và đại bào tử, thứ sau đó sẽ phát triển thành thể giao tử, thứ về mặt chức năng chính là đực và cái theo thứ tự.

Tham khảo

  1. ^ Rost, Barbour, Stocking, Murphy, 2006Plant Biology, 2nd EditionThompson Brooks/Cole
  • x
  • t
  • s
Phân ngành


Các nhóm thực vật
Hình thái học
(từ vựng)
Tế bào
Sinh dưỡng
Sinh sản
(Hoa)
Cấu trúc bề mặt
Phát triển thực vật
và dạng sống
Sinh sản
Phân loại thực vật
  • Lịch sử phân loại thực vật
  • Tập mẫu cây
  • Phân loại sinh học
  • Danh pháp thực vật
    • Tên thực vật
    • Tên chính xác
    • Trích dẫn tác giả
    • Quy tắc Danh pháp của Quốc tế cho tảo, nấm và thực vật (ICN)
    • - cho Cây Trồng (ICNCP)
  • Bậc phân loại
  • Hiệp hội cho Phân loại Thực vật Quốc tế (IAPT)
  • Hệ thống phân loại thực vật
  • Phân loại thực vật được gieo trồng
    • Phân loại cam chanh
    • người trồng trọt
Từ điển
Thuật ngữ thực vật học  • Thuật ngữ hình thái thực vật học
Thể loại
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s