Independența, Constanța

Independenţa
—  Xã  —
Hình nền trời của Independenţa
Vị trí của Independenţa, Constanţa
Vị trí của Independenţa, Constanţa
Independenţa trên bản đồ România
Independenţa
Independenţa
Tọa độ: 43°58′0″B 28°5′0″Đ / 43,96667°B 28,08333°Đ / 43.96667; 28.08333
Quốc gia România
HạtHạt Constanţa
Cấp hành chính
Thủ phủIndependența sửa dữ liệu
Chính quyền
 • Thị trưởngCristea Gâscan (Đảng Dân chủ xã hội)
Diện tích
 • Tổng cộng177,90 km2 (6,870 mi2)
Dân số (2004)
 • Tổng cộng3.178
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã bưu chính907145 sửa dữ liệu
Trang webhttp://www.independenta-ct.go.ro

Independenţa là một ở hạt Constanţa, România. Đô thị này gồm 5 làng:

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Hạt Constanța, România
Đô thị
Constanța (trung tâm hạt) · Mangalia · Medgidia
Coat of arms of Constanța County
Thành phố
23 August · Adamclisi · Agigea · Albești · Aliman · Amzacea · Bărăganu · Castelu · Cerchezu · Chirnogeni · Ciobanu · Ciocârlia · Cobadin · Cogealac · Comana · Corbu · Costinești · Crucea · Cumpăna · Cuza Vodă · Deleni · Dobromir · Dumbrăveni · Fântânele · Gârliciu · Ghindărești · Grădina · Horia · Independenţa · Ion Corvin · Istria · Limanu · Lipnița · Lumina · Mereni · Mihai Viteazu · Mihail Kogălniceanu · Mircea Vodă · Nicolae Bălcescu · Oltina · Ostrov · Pantelimon · Pecineaga · Peștera · Poarta Albă · Rasova · Saligny · Saraiu · Săcele · Seimeni · Siliștea · Târgușor · Topalu · Topraisar · Tortoman · Tuzla · Valu lui Traian · Vulturu
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến România này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s