Ghindărești

Ghindaresti
—  Xã  —
Vị trí của Ghindaresti
Ghindaresti trên bản đồ Thế giới
Ghindaresti
Ghindaresti
Vị trí ở România
Quốc gia România
HạtConstanța
Thủ phủGhindaresti sửa dữ liệu
Dân số (2002)
 • Tổng cộng2.708 người
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã bưu chính907135 sửa dữ liệu

Ghindaresti là một thuộc hạt Constanța, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2708 người.[1]

Chú thích

  1. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012.

Liên kết ngoài

  • “Geonames Database”. Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.
  • x
  • t
  • s
Hạt Constanța, România
Đô thị
Constanța (trung tâm hạt) · Mangalia · Medgidia
Coat of arms of Constanța County
Thành phố
Băneasa · Cernavodă · Eforie · Hârșova · Murfatlar · Năvodari · Negru Vodă · Ovidiu · Techirghiol
23 August · Adamclisi · Agigea · Albești · Aliman · Amzacea · Bărăganu · Castelu · Cerchezu · Chirnogeni · Ciobanu · Ciocârlia · Cobadin · Cogealac · Comana · Corbu · Costinești · Crucea · Cumpăna · Cuza Vodă · Deleni · Dobromir · Dumbrăveni · Fântânele · Gârliciu · Ghindărești · Grădina · Horia · Independenţa · Ion Corvin · Istria · Limanu · Lipnița · Lumina · Mereni · Mihai Viteazu · Mihail Kogălniceanu · Mircea Vodă · Nicolae Bălcescu · Oltina · Ostrov · Pantelimon · Pecineaga · Peștera · Poarta Albă · Rasova · Saligny · Saraiu · Săcele · Seimeni · Siliștea · Târgușor · Topalu · Topraisar · Tortoman · Tuzla · Valu lui Traian · Vulturu
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến România này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s