Dấu hai chấm

:
Dấu hai chấm
In UnicodeU+003A : colon (HTML :)
ː
IPA dấu hai chấm tam giác letter colon Tỷ lệ

Dấu hai chấm : là một dấu câu bao gồm hai dấu chấm có kích thước bằng nhau được sắp xếp theo chiều dọc. Dấu hai chấm thường đứng trước một lời giải thích, một danh sách,[1] hoặc một câu trích dẫn.[2] Nó cũng được sử dụng giữa giờ và phút,[1] giữa các yếu tố nhất định trong trích dẫn của tạp chí y khoa,[3] giữa chương và câu trong trích dẫn Kinh thánh,[4] và, ở Hoa Kỳ, chào hỏi trong thư thương mại và các văn bản viết thư trang trọng khác.[1]

Toán học và logic

Dấu hai chấm được sử dụng trong toán học, bản đồ học, xây dựng sa bàn và các lĩnh vực khác—trong ngữ cảnh này, nó biểu thị một tỷ lệ hoặc tỷ lệ xích, như trong 3∶1 (phát âm là "ba trên một").[1]

Khi tỷ lệ được giảm xuống dạng đơn giản hơn, chẳng hạn như 10∶15 đến 2∶3, điều này có thể được biểu thị bằng dấu hai chấm kép là 10∶15∶∶2∶3.

Trong một số ngôn ngữ (ví dụ như tiếng Việt, tiếng Đức, tiếng Nga và tiếng Pháp), dấu hai chấm thường được sử dụng để thể hiện dấu chia (thay vì ÷)

Ký hiệu |G:H| cũng có thể biểu thị chỉ số của một nhóm con.

Ký hiệu ƒ : X → Y thể hiện rằng f là một hàm số có miền X và đối miền Y.

Sự kết hợp với dấu bằng () được sử dụng cho định nghĩa.

Tin học

Địa chỉ

URL Internet sử dụng dấu hai chấm để phân tách giao thức (chẳng hạn như http:) khỏi tên máy chủ hoặc địa chỉ IP.

Trong địa chỉ IPv6, dấu hai chấm (và một dấu hai chấm đôi không bắt buộc) phân tách tối đa 8 nhóm 16 bit trong biểu diễn thập lục phân. Trong một URL, dấu hai chấm theo sau tên lược đồ ban đầu (chẳng hạn như HTTP và FTP) và phân tách số cổng khỏi tên máy chủ hoặc địa chỉ IP.

Liên kết ngoài

  • “Using the Colon”. On-line Writing Lab. Northland Community and Technical College. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2013.
  • Walden University Guides Punctuation: Colons

Tham khảo

  1. ^ a b c d “Colon”. The Punctuation Guide. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2020.
  2. ^ “punctuation”. The Economist Style Guide. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2021.
  3. ^ International Committee of Medical Journal Editors (ICMJE) Uniform Requirements for Manuscripts Submitted to Biomedical Journals: Sample References, United States National Library of Medicine, Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2020, truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2013
  4. ^ “How to Cite the Bible*. Guide for Four Citation Styles: MLA, APA, SBL, CHICAGO” (PDF). jbu.edu. John Brown University. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2021.
  • x
  • t
  • s
Các dấu câu và các dấu hay biểu tượng typography khác
  •   &   Dấu và 
  •   @   A còng 
  •   ^   Dấu sót 
  •   /   Dấu gạch chéo 
  •   \   Backslash 
  •   …   Dấu lửng 
  •   *   Dấu sao 
  •   ⁂   Asterism (typography) 
  •    .  .  .     Asterism (typography) 
  •   -   Hyphen-minus 
  •   ‒   –   —   Dấu gạch ngang 
  •   =   ⸗   Double hyphen 
  •   ”   〃   Ditto mark 
  •   ?   Dấu chấm hỏi 
  •   !   Dấu chấm than 
  •   ‽   Interrobang 
  •   ¡   ¿   Inverted question and exclamation marks 
  •   ⸮   Irony punctuation 
  •   #   Dấu số 
  •   №   Dấu Numero 
  •   º   ª   Ordinal indicator 
  •   %   Ký hiệu Phần trăm 
  •   ‰   Per mille 
  •   ‱   Basis point 
  •   °   Dấu độ 
  •   ⌀   Đường kính 
  •   +   Dấu cộng 
  •   −   Dấu trừ 
  •   ×   Dấu nhân 
  •   ÷   Dấu chia 
  •   ~   Dấu ngã 
  •   ±   ∓   Dấu cộng-trừ 
  •   _   Dấu gạch dưới 
  •    Tie (typography) 
  •   |   ¦   ‖   Vertical bar 
  •   •   Bullet (typography) 
  •   ·   Interpunct 
  •   ©   Ký hiệu bản quyền 
  •  ©  Copyleft 
  •   ℗   Sound recording copyright symbol 
  •   ®   Registered trademark symbol 
  •  SM  Service mark symbol 
  •  TM  Trademark symbol 
  •   ‘ ’   “ ”   ' '   " "   Dấu ngoặc kép 
  •   ‹ ›   « »   Guillemet 
  •   ( )   [ ]   { }   ⟨ ⟩   Dấu ngoặc 
  •   ”   Ditto mark 
  •   †   ‡   Dagger (typography) 
  •   ❧   Fleuron (typography) 
  •   ☞   Chỉ số (typography) 
  •   ◊   Lozenge 
  •   ¶   Pilcrow 
  •   ※   Dấu chú thích 
  •   §   Dấu chương 
  • List of typographical symbols and punctuation marks
  • Chinese punctuation
  • Hebrew punctuation
  • Japanese punctuation
  • Korean punctuation
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • NKC: ph216784