Winnipeg

Winnipeg
—  Thành phố  —
City of Winnipeg
Khu trung tâm Winnipeg
Khu trung tâm Winnipeg
Hiệu kỳ của Winnipeg
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Winnipeg
Huy hiệu
Biểu trưng chính thức của Winnipeg
Biểu trưng
Tên hiệu: Winterpeg, Heart of the Continent, The Peg
Khẩu hiệuUnum Cum Virtute Multorum
(One with the Strength of Many)
Winnipeg trên bản đồ Manitoba
Winnipeg
Winnipeg
Vị trí của Winnipeg in Manitoba
Tọa độ: 49°53′58″B 97°08′21″T / 49,89944°B 97,13917°T / 49.89944; -97.13917
Quốc giaCanada
Tỉnh bangManitoba
VùngVùng thủ phủ Winnipeg
Thành lập,1738 (Fort Rouge)
Đổi tên1822 (Fort Garry)
Hợp nhất1873 (Thành phố Winnipeg)
Đặt tên theoHồ Winnipeg sửa dữ liệu
Chính quyền
 • Thị trưởngSam Katz
 • Governing BodyWinnipeg City Council
 • MPs
Danh sách nghị viên
  • Jim Maloway
  • Rod Bruinooge
  • Steven Fletcher
  • Pat Martin
  • Anita Neville
  • Shelly Glover
  • Joy Smith
 • Thành viên Hội đồng lập pháp
Danh sách thành viên Hội đồng lập pháp
  • Nancy Allan
  • Rob Altemeyer
  • Sharon Blady
  • Erna Braun
  • Marilyn Brick
  • David Chomiak
  • Matt Wiebe
  • Myrna Driedger
  • Jon Gerrard
  • George Hickes
  • Jennifer Howard
  • Kerri Irvin-Ross
  • Bidhu Jha
  • Bonnie Korzeniowski
  • Kevin Lamoureux
  • Gord Mackintosh
  • Jim Maloway
  • Flor Marcelino
  • Doug Martindale
  • Hugh McFadyen
  • Diane McGifford
  • Christine Melnick
  • Bonnie Mitchelson
  • Theresa Oswald
  • Daryl Reid
  • Jim Rondeau
  • Mohinder Saran
  • Erin Selby
  • Greg Selinger
  • Heather Stefanson
  • Andrew Swan
Diện tích
 • Thành phố464,33 km2 (179,28 mi2)
 • Đất liền464,01 km2 (17,916 mi2)
 • Vùng đô thị5.302,98 km2 (2,047,49 mi2)
Độ cao238 m (781 ft)
Dân số (2016)
 • Thành phố705,244
 • Mật độ1.519/km2 (3,930/mi2)
 • Đô thị711,925
 • Vùng đô thị832,186
 • Mật độ vùng đô thị157/km2 (410/mi2)
Múi giờCST (UTC−6)
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC−5)
Postal code spanR2C–R3Y
Mã điện thoại204, 431
Thành phố kết nghĩaBeersheba, Thành Đô, Jinju, Lviv, Manila, Setagaya, Rây-ki-a-vích, Đài Trung, Kuopio, Gan-Yavne, San Nicolás de los Garza, Trapani, Minneapolis sửa dữ liệu
Tên gọi dân cưWinnipegger
NTS Map062H14
GNBC CodeGBEIN
Trang webCity of Winnipeg

Winnipeg là thủ phủ và là thành phố lớn nhất ở Manitoba, Canada. Thành phố nằm ở ngã giao giữa sông Red và sông Assiniboine. Trước khi người châu Âu đến định cư, Winnipeg từng là một trung tâm buôn bán của người thổ dân.

Winnipeg có một ngành kinh tế đa dạng, bao gồm những lĩnh vực như tài chính, sản xuất thực phẩm và đồ uống, bán lẻ và du lịch. Thành phố này là một trung tâm vận tải lớn ở Canada và có hệ thống đường sắt kết nối với Hoa Kỳ cũng như với khu vực Đông và Tây Canada.

Winnipeg là đô thị tự trị lớn thứ 7 ở Canada, với dân số khoảng 633.451 (2006).

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Winnipeg (trung bình vào 1981–2010, cực độ 1872–2015)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Chỉ số khốc nhiệt 6.3 11.1 28.0 34.1 40.2 46.1 47.3 45.5 45.9 34.3 23.9 9.3 47,3
Cao kỉ lục °C (°F) 7.8 11.7 23.7 34.3 37.8 37.8 42.2 40.6 38.8 31.1 23.9 11.7 42,2
Trung bình cao °C (°F) −11.3 −8.1 −0.8 10.9 18.6 23.2 25.9 25.4 19.0 10.5 −0.5 −8.5 8,7
Trung bình ngày, °C (°F) −16.4 −13.2 −5.8 4.4 11.6 17.0 19.7 18.8 12.7 5.0 −4.9 −13.2 3,0
Trung bình thấp, °C (°F) −21.4 −18.3 −10.7 −2
(28)
4.5 10.7 13.5 12.1 6.4 −0.5 −9.2 −17.8 −2,7
Thấp kỉ lục, °C (°F) −44.4 −45
(−49)
−38.9 −27.8 −11.7 −6.1 1.1 −1.1 −8.3 −20.6 −36.7 −47.8 −47,8
Chỉ số phong hàn −56.4 −57.1 −49.6 −35.8 −20.8 −7.9 0.0 0.0 −11.5 −24.2 −48.1 −50.6 −57,1
Giáng thủy mm (inch) 19.9
(0.783)
13.8
(0.543)
24.5
(0.965)
30.0
(1.181)
56.7
(2.232)
90.0
(3.543)
79.5
(3.13)
77.0
(3.031)
45.8
(1.803)
37.5
(1.476)
25.0
(0.984)
21.5
(0.846)
521,1
(20,516)
Lượng mưa, mm (inch) 0.2
(0.008)
2.7
(0.106)
9.7
(0.382)
19.2
(0.756)
54.1
(2.13)
90.0
(3.543)
79.5
(3.13)
77.0
(3.031)
45.5
(1.791)
32.7
(1.287)
6.9
(0.272)
1.5
(0.059)
418,9
(16,492)
Lượng tuyết rơi cm (inch) 23.7
(9.33)
12.5
(4.92)
16.5
(6.5)
10.6
(4.17)
2.6
(1.02)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.3
(0.12)
4.8
(1.89)
19.9
(7.83)
23.0
(9.06)
113,7
(44,76)
Độ ẩm 72.7 71.7 68.5 49.1 46.7 54.5 55.6 52.4 54.8 60.1 72.0 75.1 61,1
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm) 12.2 8.0 9.2 7.2 11.5 13.3 11.4 10.7 10.4 9.4 10.3 11.8 125,3
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm) 0.67 0.93 2.9 5.1 11.3 13.3 11.4 10.7 10.3 7.9 3.0 0.84 78,3
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm) 12.4 7.7 7.4 2.9 0.56 0.0 0.0 0.0 0.11 2.3 8.6 11.5 53,5
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 114.7 133.9 181.9 241.4 285.2 276.3 308.3 281.4 189.0 147.4 93.9 99.5 2.352,9
Chỉ số tia cực tím trung bình hàng tháng
Nguồn: Environment Canada[1][2]

[3] [4] [5] [6]

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s

Ghi chú

  1. ^ “Winnipeg Richardson INT'L A, Manitoba”. Canadian Climate Normals 1981–2010. Environment Canada. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2014.
  2. ^ “Winnipeg Richardson INT'L A”. Canadian Climate Normals 1981−2010. Environment Canada. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2013.[liên kết hỏng]
  3. ^ “Winnipeg St Johns College”. Canadian Historical Climate Data. Environment Canada. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2015.
  4. ^ “Winnipeg Richardson AWOS”. Canadian Historical Climate Data. Environment Canada. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2015.
  5. ^ “Winnipeg A CS”. Canadian Historical Climate Data. Environment Canada. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2015.
  6. ^ “Winnipeg Intl A”. Canadian Historical Climate Data. Environment Canada. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2015.

Liên kết

Tìm hiểu thêm về
Winnipeg
tại các dự án liên quan
Tìm kiếm Wiktionary Từ điển từ Wiktionary
Tìm kiếm Commons Tập tin phương tiện từ Commons
Tìm kiếm Wikinews Tin tức từ Wikinews
Tìm kiếm Wikiquote Danh ngôn từ Wikiquote
Tìm kiếm Wikisource Văn kiện từ Wikisource
Tìm kiếm Wikibooks Tủ sách giáo khoa từ Wikibooks
Tìm kiếm Wikiversity Tài nguyên học tập từ Wikiversity
  • Winnipeg.ca - Official Winnipeg website
  • Destination Winnipeg economic and travel guide
  • Canadian Climate Normals 1971–2000: Winnipeg Lưu trữ 2008-05-28 tại Wayback Machine at Environment Canada
  • Transit Riders' Union of Winnipeg Lưu trữ 2008-09-19 tại Wayback Machine
  • Miles MacDonell Collegiate Alumni Association Lưu trữ 2006-07-05 tại Wayback Machine - Local Winnipeg History
  • The Climate and Weather of Winnipeg, Manitoba - from Living in Canada
  • Winnipeg and Manitoba stories Lưu trữ 2007-02-11 tại Wayback Machine- 250 stories about Winnipeg and Manitoba History