Vùng Norte, Bồ Đào Nha

Norte
Região Norte
Vùng (Região)
Thượng thung lũng Douro, ở đông bắc tỉnh cũ Trás-os-Montes e Alto Douro, nơi rượu vang port nổi tiếng được sản xuất
Nguồn gốc tên: norte, tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là phía Bắc
Quốc gia  Bồ Đào Nha
Vùng Bắc
Thủ phủ Porto
 - Tọa độ 41°8′59″B 8°36′36″T / 41,14972°B 8,61°T / 41.14972; -8.61000
Điểm thấp nhất Mực nước biển
 - vị trí Đại Tây Dương
Diện tích 21.278 km2 (8.215 dặm vuông Anh)
Dân số 3.689.173 (2011)
Mật độ 173,38/km2 (449/sq mi)
Múi giờ WET (UTC+0)
 - Giờ mùa hè WEST (UTC+1)
ISO PT
NUTS PT11
GDP (PPP) Ước tính năm 2013
- Tổng 61,745 tỷ €[1]
- Trên đầu người € 16,900[1]
GDP (danh nghĩa) Ước tính năm 2013
- Tổng 48.148 tỷ €[1]
- Trên đầu người 13.200 €[1]
Vị trí vùng Norte
Thống kê từ INE (2005); thông tin địa lý từ Instituto Geográfico Português (2010)

Norte (tiếng Bồ Đào Nha: Região Norte, IPA: [ʁɨʒiɐw nɔɾt (ɨ)], "Vùng phía Bắc") là một khu vực ở phía bắc Bồ Đào Nha. Đó là một vùng đất của thảm thực vật dày đặc và sự giàu có về lịch sử và văn hoá sâu sắc. Thủ phủ của nó là thành phố Porto. Theo điều tra dân số năm 2011, khu vực này có 3.689.173 người, và diện tích của nó là 21.278 km² (mật độ 173 người / km2). Đây là một trong năm vùng của Bồ Đào Nha đại lục (phân khu NUTS II). Bờ Tây Bắc Bồ Đào Nha là một vùng đa dạng về văn hoá, vì vậy sự cạnh tranh lịch sử giữa các thành phố và thị trấn lân cận rất phổ biến, không giống như những vùng Bồ Đào Nha khác, nơi mọi thành phố và thị trấn đều rất giống nhau.

Lịch sử và văn hóa

Địa lý

Xa lộ dài nhất đất nước (A1, từ Lisbon đến Porto) chạy đến Braga (A3), ở trung tâm Costa Verde. Dọc theo đường bờ biển từ Vila do Conde tới Valença, có các bãi biển, khu nghỉ dưỡng ven biển và các làng đẹp như tranh như là CaminhaVila Nova de Cerveira. Cũng có các công viên phong cảnh tự nhiên và những dãy núi, như là công viên Peneda-Gerês, công viên Montesinho, công viên tự nhiên Alvão Natural Park và bốn di sản thế giới: vùng rượu vang Alto Douro, vùng tiền lịch sử Rock-Art ở thung lũng Côa, trung tâm lịch sử Porto và trung tâm lịch sử Guimarães. Xuyên suốt vùng có những dòng sông, thác, vườn nho, mảnh đất màu mỡ kết hợp với những di tích tổ tiên ở những trung tâm thành thị.

Tiểu vùng

  • Alto Trás-os-Montes
  • Ave
  • Cávado
  • Douro
  • Entre Douro e Vouga
  • Grande Porto
  • Minho-Lima
  • Tâmega

Kinh tế

Tham khảo

  1. ^ a b c d “EU Regions”. Eurostat. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2016.
  • x
  • t
  • s
Phân vùng thống kê của Bồ Đào Nha
Vùng Norte
Vùng đô thị
  • Porto
Liên tỉnh
  • Alto Minho
  • Alto Tâmega
  • Ave
  • Cávado
  • Douro
  • Tâmega e Sousa
  • Terras de Trás-os-Montes
Vùng Centro
Liên tỉnh
  • Beira Baixa
  • Beiras e Serra da Estrela
  • Médio Tejo
  • Oeste
  • Região de Aveiro
  • Região de Coimbra
  • Região de Leiria
  • Viseu Dão Lafões
Vùng Lisboa
Vùng đô thị
  • Lisbon
Vùng Alentejo
Liên tỉnh
  • Alentejo Litoral
  • Alentejo Central
  • Alto Alentejo
  • Baixo Alentejo
  • Lezíria do Tejo
Vùng Algarve
Liên tỉnh
Vùng tự trị
Tất cả những phân vùng trên sau đó được chia thêm thành khu tự quản và xã.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa lý Bồ Đào Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s