Tiếng Litva

Tiếng Litva
lietuvių kalba
Sử dụng tại Litva
 Argentina
 Australia
 Belarus
 Brasil
 Canada
 Estonia
 Ireland
 Kazakhstan
 Latvia
 Ba Lan
 Nga
 Thụy Điển
 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
 Uruguay
 Hoa Kỳ [1]
Khu vựcchâu Âu
Tổng số người nói2,96 triệu (Litva)
170.000 (hải ngoại)
3,13 triệu (toàn thế giới)[1]
Hạngthứ 144
Phân loạiẤn-Âu
Hệ chữ viếtchữ Latinh
Địa vị chính thức
Ngôn ngữ chính thức tại
 Litva,  Liên minh châu Âu
Quy định bởiỦy ban ngôn ngữ Litva
Mã ngôn ngữ
ISO 639-1lt
ISO 639-2lit
ISO 639-3lit
Một phần của loạt bài về
Văn hóa Litva
Lịch sử
Dân tộc
Ngôn ngữ
Ẩm thực
Truyền thông
Di sản
Di sản thế giới tại Litva
Biểu tượng
  • x
  • t
  • s

Tiếng Litva (lietuvių kalba), là ngôn ngữ chính thức của Litva và được công nhận là một trong những ngôn ngữ chính thức của Liên minh châu Âu. Có khoảng 2,96 triệu người nói tiếng Litva là tiếng mẹ đẻ ở Litva và khoảng 170.000 người ở ngoài Litva. Tiếng Litva là một ngôn ngữ trong nhóm gốc Balt, có quan hệ gần gũi với tiếng Latvia, dù người nói hai ngôn ngữ này không thể hiểu nhau. Chữ viết ngôn ngữ này là chữ Latinh.

Phân loại

Tiếng Litva là một trong 2 sinh ngữ của nhóm gốc Balt, cùng với tiếng Latvia. Một tiếng Phổ cổ trong nhóm đã biến mất vào thế kỷ 19, các ngôn ngữ trong nhánh miền Tây của nhóm như tiếng Sudovia cũng đã biến mất sớm hơn. Các ngôn ngữ trong nhóm gốc Balt tạo thành một nhóm riêng của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu.

Phân bố

Tiếng Litva được nói chủ yếu ở Litva. Ngôn ngữ này cũng được người Litva đang sống ở Belarus, Latvia, Ba Lan và tỉnh Kaliningrad của Nga sử dụng. Ngoài ra, cộng đồng người Litva ở Argentina, Úc, Brasil, Canada, Đan Mạch, Estonia, Pháp, Iceland, Ireland, Na Uy, các vùng khác của Nga, Thụy Điển, Anh Quốc, Hoa KỳUruguay cũng sử dụng ngôn ngữ này.

2.955.200 người ở Litva (bao gồm 3.460 người Tatar), hay khoảng 80% dân số quốc gia này nói tiếng Litva như tiếng mẹ đẻ. Tổng cộng trên thế giới có khoảng 4 triệu người sử dụng ngôn ngữ này (1993 UBS).

Chú thích

  1. ^ a b Ethnologue report for language code:lit

Liên kết ngoài

  • Ethnologue report for Lithuanian
  • Academic Dictionary of Lithuanian
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến ngôn ngữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s