Thừa Đức, Hà Bắc

Thừa Đức
承德
—  Địa cấp thị  —
承德市
Vị trí trong tỉnh Hà Bắc và trong Trung Quốc
Vị trí trong tỉnh Hà Bắc và trong Trung Quốc
Thừa Đức trên bản đồ Trung Quốc
Thừa Đức
Thừa Đức
Tọa độ: 40°58′B 117°56′Đ / 40,967°B 117,933°Đ / 40.967; 117.933
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhHà Bắc
Diện tích
 • Địa cấp thị39.519 km2 (15,258 mi2)
 • Đô thị709 km2 (274 mi2)
Dân số (2004)
 • Địa cấp thị3.610.000
 • Mật độ91/km2 (240/mi2)
 • Đô thị457.300
 • Mật độ đô thị645/km2 (1,670/mi2)
Múi giờUTC+8 sửa dữ liệu
067000 sửa dữ liệu
Mã điện thoại314 sửa dữ liệu
Tiền tố biển số xe冀H
GDP (2004)CNY 30 tỷ
Trang webhttp://www.chengde.gov.cn
Cây biểu tượng
Pagoda Tree
City flower
Rugosa Rose

Thừa Đức (承德市) là một địa cấp thị của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. Dân số toàn địa cấp thị là 3.610.000 người nhưng dân số khu vực thành thị là 457.300 người (năm 2004).

Các đơn vị hành chính

Địa cấp thị Thừa Đức quản lý các đơn vị cấp huyện sau:

  • Huyện Hưng Long (兴隆县),
  • Huyện Loan Bình (滦平县)
  • Huyện Long Hóa (隆化县),
  • Huyện Thừa Đức (承德县)
  • Huyện tự trị dân tộc Mãn Phong Ninh (丰宁满族自治县)
  • Huyện tự trị dân tộc Mãn Khoan Thành (宽城满族自治县)
  • Huyện tự trị dân tộc Mãn, Mông Cổ Vi Trường (围场满族蒙古族自治县)
  • x
  • t
  • s
Thạch Gia Trang
Hà Bắc trong Trung Quốc
Hà Bắc trong Trung Quốc
Đường Sơn
Tần Hoàng Đảo
Hàm Đan
Hình Đài
Bảo Định
Trương Gia Khẩu
Thừa Đức
Thương Châu
Lang Phường
Hành Thủy

Chú thích

Tham khảo