Samsung SGH-C417

Samsung SGH-C417
Nhà sản xuấtSamsung Electronics
Mạng di độngGSM 850/900/1800/1900
Có mặt tại quốc gia2006
Sản phẩm trước???
Sản phẩm sauSGH-A517
Kích thước3.66" x 1.89" x.65"
Khối lượng2.86 oz
Hệ điều hànhĐộc quyền
Bộ nhớ2,280KB
PinStandard 3.7V Li-ion
Màn hình128x160 pixels
65,000 màu TFT LCD
Máy ảnh sauVGA
Chuẩn kết nốiBluetooth

Samsung SGH-C417 là một điện thoại GSM bao gồm Bluetooth và máy ảnh tích hợp VGA. Điện thoại này mỏng và nhẹ, hỗ trợ đa phương tiện, với loa ngoài. Nó có sẵn độc quyền tại Mỹ thông qua đại lý ủy quyền Cingular.

Lịch sử

Tổng quan

SGH-417 được đánh giá 7.0 (3.5 sao) bởi CNET Chiếc điện thoại này được khen ngợi về thiết kế kiểu dáng đẹp và giá cả phải chăng.[1]

Liên kết

  • SGH-417 Thông tin hỗ trợ và thông số (Samsung.com)

Tham khảo

  1. ^ “SGH-C417 Review”. CNET.com. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2010.
  • x
  • t
  • s
Danh sách điện thoại di động Samsung
A
  • A127
  • A167
  • A177
  • A300 (Galaxy A3)
  • A303
  • A460
  • A500 (Galaxy A5)
  • A503 (The Drift)
  • A640
  • A707
  • A767 (Propel)
  • A877 (Impression)
  • A900
  • A920
  • A940
B
  • B450
  • B550
  • B5200
  • B5310 (Genio Slide, Corby Pro)
  • B7330 (Omnia Pro)
C
  • C414 (Oyster)
  • C417
D
  • D500
  • D600
  • D807
  • D900
E
  • E250
  • E250i
  • E715
  • E900
  • E1107 (Crest Solar/Solar Guru)
  • E1120
  • E1170
  • E2130 (Guru)
  • E3210 (Hero)
F
  • F210
  • F480 (Tocco)
  • F700
G
I
M
  • M100
  • M300
  • M310
  • M520
  • M540 (Rant)
  • M550 (Exclaim)
  • M620 (Upstage)
  • M800 (Instinct)
  • M810 (Instinct S30)
  • M900 (Moment)
  • M910 (Intercept)
  • M920 (Transform)
  • M7500 (Emporio Armani)
N
P
  • P300
  • P310
  • P520
R
  • R810 (Finesse)
S
T
  • T100
  • T409
  • T459 (Gravity)
  • T559 (Comeback)
  • T619
  • T629
  • T639
  • T669 (Gravity T)
  • T699 (Galaxy S Relay 4G)
  • T729 (Blast)
  • T749 (Highlight)
  • T819
  • T919 (Behold)
  • T939 (Behold II)
U
  • U450 (Intensity)
  • U460 (Intensity 2)
  • U470 (Juke)
  • U485 (Intensity 3)
  • U520
  • U600
  • U700
  • U740 (Alias)
  • U750 (Alias 2/Zeal)
  • U940 (Glyde)
  • U960 (Rogue)
X
  • X200
  • X427m
  • X820
Z
Series/khác
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s