Quận Kiowa, Kansas

Quận Kiowa, Kansas
Bản đồ
Map of Kansas highlighting Kiowa County
Vị trí trong tiểu bang Kansas
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Kansas
Vị trí của tiểu bang Kansas trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập ngày 26 tháng 2 năm 1867
Quận lỵ Greensburg
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

723 mi² (1.872 km²)
722 mi² (1.871 km²)
0 mi² (1 km²), 0.03%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

3,278
4/dặm vuông (2/km²)
Múi giờ Miền Trung: UTC-6/-5
Toà án quận Kiowa ở Greensburg

Quận Kiowa là một quận thuộc tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 3278 người. Quận lỵ đóng ở Greensburg. Đây là một quận khô.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Map of Wet and Dry Counties”. Alcoholic Beverage Control, Kansas Department of Revenue. 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2007.
  • x
  • t
  • s
Topeka (thủ phủ)
Chủ đề
Lịch sử |

Thống đốc | Giáo dục | Địa điểm nổi bật | Người | Địa điểm | Địa lý | Nhân khẩu | Kinh tế |

Địa điểm thu hút khách
Vùng
Cherokee Strip |

Cross Timbers | Dissected Till Plains | East Central | Four State Area | Flint Hills | High Plains | North Central | Osage Plains | The Ozarks | Red Hills | Santa Fe Trail Region | Smoky Hills |

Southeast
Các thành phố lớn nhất
Các quận
Allen |

Anderson | Atchison | Barber | Barton | Bourbon | Brown | Butler | Chase | Chautauqua | Cherokee | Cheyenne | Clark | Clay | Cloud | Coffey | Comanche | Cowley | Crawford | Decatur | Dickinson | Doniphan | Douglas | Edwards | Elk | Ellis | Ellsworth | Finney | Ford | Franklin | Geary | Gove | Graham | Grant | Gray | Greeley | Greenwood | Hamilton | Harper | Harvey | Haskell | Hodgeman | Jackson | Jefferson | Jewell | Johnson | Kearny | Kingman | Kiowa | Labette | Lane | Leavenworth | Lincoln | Linn | Logan | Lyon | Marion | Marshall | McPherson | Meade | Miami | Mitchell | Montgomery | Morris | Morton | Nemaha | Neosho | Ness | Norton | Osage | Osborne | Ottawa | Pawnee | Phillips | Pottawatomie | Pratt | Rawlins | Reno | Republic | Rice | Riley | Rooks | Rush | Russell | Saline | Scott | Sedgwick | Seward | Shawnee | Sheridan | Sherman | Smith | Stafford | Stanton | Stevens | Sumner | Thomas | Trego | Wabaunsee | Wallace | Washington | Wichita | Wilson | Woodson |

Wyandotte
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s