Naja nigricincta
Naja nigricincta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Elapidae |
Chi (genus) | Naja |
Loài (species) | N. nigricincta |
Danh pháp hai phần | |
Naja nigricincta Bogert, 1940 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Naja nigricincta là một loài rắn trong họ Rắn hổ. Loài này được Bogert mô tả khoa học đầu tiên năm 1940.[2] Đây là loài bản địa ở các khu vực miền nam châu Phi (Namibia, miền nam Angola và Nam Phi). Loài này từ lâu đã được coi là một phân loài của Naja nigricollis, nhưng sự khác biệt về hình thái học và di truyền đã dẫn đến sự công nhận nó như là một loài riêng biệt.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Naja nigricincta tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Naja nigricincta tại Wikimedia Commons
Bài viết về họ Rắn hổ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|