Miscanthus × giganteus
Miscanthus × giganteus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Phân họ (subfamilia) | Panicoideae |
Chi (genus) | Miscanthus |
Loài (species) | M. × giganteus |
Danh pháp hai phần | |
Miscanthus × giganteus J.M.Greef , Deuter ex Hodk., Renvoize 2001 | |
Danh pháp đồng nghĩa[a][b] | |
|
Miscanthus × giganteus, còn được gọi là miscanthus khổng lồ, là loài lai vô sinh của Miscanthus sinensis và Miscanthus sacchariflorus.[b] Đây là một loại cỏ lâu năm có thân giống tre, có thể cao đến 4 m (13 ft) trong một mùa (từ mùa thứ ba trở đi).[c] Cũng giống như Pennisetum purpureum, Arundo donax và Saccharum ravennae, chúng còn được gọi là cỏ voi.
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
Bài viết chủ đề tông thực vật Andropogoneae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu