Minamiizu, Shizuoka

Thị trấn in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Nhật Bản
Minamiizu

南伊豆町
Tòa thị chính Minamiizu
Tòa thị chính Minamiizu
Flag of Minamiizu
Cờ
Official seal of Minamiizu
Huy hiệu
Vị trí Minamiizu trên bản đồ tỉnh Shizuoka
Vị trí Minamiizu trên bản đồ tỉnh Shizuoka
Minamiizu trên bản đồ Nhật Bản
Minamiizu
Minamiizu
Vị trí Minamiizu trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 34°39′B 138°52′Đ / 34,65°B 138,867°Đ / 34.650; 138.867
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
(Tōkai)
TỉnhShizuoka
HuyệnKamo
Diện tích
 • Tổng cộng109,9 km2 (42,4 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng7,877
 • Mật độ72/km2 (190/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
415-0303
Điện thoại0558-62-1111
Địa chỉ tòa thị chính328-2 Shimokamo, Minamiizu-chō, Kamo-gun, Shizuoka-ken 415-0303
Khí hậuCfa
WebsiteWebsite chính thức

Minamiizu (南伊豆町, Minamiizu-chō?)Thị trấn thuộc huyện Kamo, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 7.877 người và mật độ dân số là 72 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 109,9 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

  • Shizuoka
    • Shimoda
    • Matsuzaki

Khí hậu

Tham khảo

  1. ^ “Minamiizu (Shizuoka, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
Tỉnh Shizuoka
Shizuoka (thủ phủ)
Khu: Aoi | Suruga | Shimizu
Flag of Shizuoka Prefecture
Hamamatsu
Khu: Naka | Higashi | Nishi | Kita | Minami | Hamakita | Tenryū
Các thành phố khác
Kamo Gun
Higashiizu | Kawazu | Minamiizu | Matsuzaki | Nishiizu
Tagata Gun
Kannami
Suntō Gun
Shimizu | Nagaizumi | Oyama
Fuji DGun
Shibakawa
Haibara Gun
Yoshida | Kawanehon
Shūchi Gun
Mori
Hamana Gun
Arai