Marcomanni

Bản đồ của đế quốc La Mã dưới thời Hadrian (117-138), cho thấy khu vực của người Marcomanni ở vùng phía trên sông Donau (bây giờ là Bắc Áo/Cộng hòa Séc)

Marcomanni là một liên minh bộ lạc Đức đến sống ở một vương quốc hùng mạnh ở phía bắc của sông Donau, trong khu vực gần Bohemia hiện đại, trong thời kỳ đỉnh cao quyền lực của đế chế La Mã gần đó. Theo Tacitus và Strabo họ là người Suebi.

Tên gọi

Từ Marcomanni là tiếng Latinh lấy từ tiếng Đức cổ Markomannen, do 2 chữ Mark (vùng biên giới) và Männer (đàn ông) nhập lại.[1][2][3]

Chú thích

  1. ^ “Online Etymology Dictionary”. Truy cập 12 tháng 10 năm 2016.
  2. ^ “Online Etymology Dictionary”. Truy cập 12 tháng 10 năm 2016.
  3. ^ “I”. Truy cập 12 tháng 10 năm 2016.
  • x
  • t
  • s
Ngôn ngữ
  • Nguồn gốc Ngôn ngữ German
  • Tiền-German
  • Bắc German
  • Tây German
    • Ingvaeones
    • Tiếng Nam German
  • Ngôn ngữ Tây Bắc German
  • Đông German
  • Văn tự German
Thời kì Tiền Sử
  • Thời kì Đồ Đồng Bắc Âu
  • Thời kì Đồ sắt tiền-La Mã
  • Văn hóa JastorfJastorf
  • Nordwestblock
  • Przeworsk
  • Wielbark
  • Oksywie
  • Chernyakhov
Kỉ nguyên Đồ Sắt thời La Mã
  • Magna Germania
  • Chiến tranh với La Mã
  • Trận rừng Teutoburg
  • Germania
  • Irminones
  • Ingaevones
  • Istvaeones
  • Chatti
  • Marcomanni
  • Suebi
Thời kì Di dân
Xã hội và văn hóa
  • Mead hall
  • Thơ ca
  • Nghệ thuật thời đại Di Dân
  • Runes
    • Lịch Runes
  • Sippe
  • Luật pháp
    • Lawspeaker
    • Thing
  • Lịch
  • Vua
  • Tên
  • Số đếm
  • Văn hóa La Mã-German
Tôn giáo
  • Wodanaz
  • Veleda
  • Tuisto
  • Mannus
  • Đa thần giáo
    • Anglo-Saxon
    • German lục địa
    • Frank
    • Norse
  • Kitô giáo
    • Anglo-Saxon
    • Goth
Trang phục
  • Bracteate
  • Fibula
  • Nút thắt Suebi
Chiến tranh
  • Goth và Vandal
  • Anglo-Saxon
  • Viking
  • Giáo
  • Gươm
Tập tục mai táng
  • Tumulus
  • Mộ thuyền
  • Thời đại Viking
  • Alemannic
  • Sutton Hoo
  • Đồi Spong
  • Danh sách các tộc người German
  • Cổng thông tin: Văn hóa German cổ đại
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s