Kristoffer Näfver
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kristoffer Näfver | ||
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1986 (38 tuổi) | ||
Nơi sinh | Örebro, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Rynninge IK | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Adolfsbergs IK | |||
2003 | Örebro SK | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2009 | Örebro SK | 62 | (2) |
2008 | → Djurgårdens IF (mượn) | 5 | (0) |
2009 | Assyriska FF | 12 | (0) |
2010 | Landskrona BoIS | 0 | (0) |
2011–2013 | BK Forward | 69 | (22) |
2014 | Motala AIF | 24 | (0) |
2015–2016 | BK Forward | 47 | (1) |
2017– | Rynninge IK | – | (–) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | U-21 Thụy Điển | 5 | (1) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2017– | Rynninge IK (playing sports director) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Kristoffer Näfver (sinh ngày 28 tháng 3 năm 1986]) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho Rynninge IK. Anh cũng là giám đốc thể thao của câu lạc bộ.[1][2]
Sự nghiệp
Näfver khởi đầu sự nghiệp ở Adolfsbergs IK và năm 2004 anh gia nhập Örebro SK. Anh thi đấu cho Örebro SK đến năm 2009, trừ nửa sau mùa giải 2008 khi anh thi đấu theo dạng cho mượn cho Djurgårdens IF.[3]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Eliteprospects profile