Giao lộ Hanam

Road junction in KoreaBản mẫu:SHORTDESC:Road junction in Korea
Giao lộ Hanam
하남 분기점
Biển báo tại Đường cao tốc Jungbu
Map
Vị trí
Chungung-dong, Deokpung 1-dong và Cheonhyeon-dong, Hanam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Toạ độ37°31′54,84″B 127°11′46,99″Đ / 37,51667°B 127,18333°Đ / 37.51667; 127.18333
Kết nối các tuyến đường Đường cao tốc Jungbu
Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô
Xây dựng
Mở cửa31 tháng 10 năm 1991 (1991-10-31)

Giao lộ Hanam (Tiếng Hàn: 하남 분기점, 하남JC, Hanja: 河南分岐點), còn được gọi là Hanam JC, là giao lộ của Đường cao tốc JungbuĐường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul nằm ở Chungung-dong, Deokpung 1-dong và Cheonhyeon-dong, Hanam-si, Gyeonggi-do và là điểm cuối của Đường cao tốc Jungbu.

Lịch sử

  • 31 tháng 12 năm 1987: Để thành lập một ngã ba mới, Quảng trường Giao thông Cơ sở Quy hoạch Thành phố Sinjang đã công bố khu vực Chungung-ri, Seobu-myeon, Gwangju-gun là một Giao lộ Sinjang[1]
  • 31 tháng 10 năm 1991: Hoạt động kinh doanh bắt đầu với việc mở đoạn Pangyo ~ Hanam của Đường cao tốc Vành đai Ngoài Seoul[2]
  • 7 tháng 3 năm 1998: Cơ sở quy hoạch đô thị Hanam-si thay đổi quảng trường giao thông để cải thiện giao lộ[3]

Thông tin cấu trúc

  • Vị trí: Chungung-dong, Deokpung 1-dong và Cheonhyeon-dong, Hanam-si, Gyeonggi-do

Kết nối các tuyến đường

Hướng đi Daejeon

Hướng đi Seongnam・Guri

Tham khảo

  1. ^ 건설부고시 제713호, 1987년 12월 31일.
  2. ^ 건설부공고 제134호, 1991년 10월 31일.
  3. ^ 건설교통부고시 제1998-68호, 1998년 3월 7일.
  • x
  • t
  • s
Đường cao tốc số 35 Đường cao tốc Tongyeong–Daejeon · Đường cao tốc Jungbu
Đường cao tốc Tongyeong–Daejeon
  • Tongyeong
  • Tongyeong TG
  • N.Tongyeong
  • E.Goseong
  • Goseong
  • Yeonhwasan
  • Jinju JC
    • 10
  • W.Jinju
  • Danseong
  • Sancheong
  • Saengcho
  • Hamyang JC
    • 12
  • Jigok
  • Seosang
  • Jangsu JC
  • Deogyusan
  • Muju
  • Geumsan
  • Chubu
  • S.Daejeon
  • Sannae JC¹
    • 300
  • Panam¹
  • BiryongJC¹
    • 1
    • 300
Đường cao tốc Jungbu
  • Nami JC
  • W.Cheongju
  • Ochang
  • Ochang JC
    • 32
  • Jeungpyeong
  • Jincheon
  • Daeso JC
  • Daeso
  • Samseong
  • Iljuk
  • S.Icheon
  • Hobeop JC
  • Majang JC
    • 37
  • W.Icheon
  • Sindun
  • Gonjiam JC
  • Gonjiam
  • Gyeonggi–Gwangju JC
    • 52
  • Gwangju
  • Sangok JC
    • 37
  • E.Seoul TG
  • Hanam
  • Hanam JC
¹: Đoạn đi trùng với Đường cao tốc vành đai Nam Daejeon
  • x
  • t
  • s