Erzincan

Erzincan
—  Thành phố  —
Vị trí của Erzincan
Erzincan trên bản đồ Thổ Nhĩ Kỳ
Erzincan
Erzincan
Vị trí ở Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
TỉnhErzincan
Diện tích
 • Tổng cộng1.622 km2 (626 mi2)
Dân số (2007)
 • Tổng cộng140.258 người
 • Mật độ86/km2 (220/mi2)
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã bưu chính24x xxx sửa dữ liệu

Erzincan là một thành phố thuộc tỉnh Erzincan, Thổ Nhĩ Kỳ. Thành phố có diện tích 1622 km² và dân số thời điểm năm 2007 là 140258 người[1], mật độ 86 người/km².

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Erzincan
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 14.0 17.2 25.2 30.0 33.8 37.0 40.6 40.5 37.2 31.4 24.9 19.0 40,6
Trung bình cao °C (°F) 2.8 4.8 10.9 17.3 22.7 27.9 32.4 33.0 28.1 20.7 12.0 5.1 18,1
Trung bình ngày, °C (°F) −1.9 −0.3 5.3 11.0 15.7 20.5 24.3 24.5 19.6 13.2 5.7 0.5 11,5
Trung bình thấp, °C (°F) −5.7 −4.3 0.5 5.5 9.5 13.4 16.7 16.8 12.0 7.0 0.9 −3.1 5,8
Thấp kỉ lục, °C (°F) −31.2 −30.2 −22.4 −11.1 −4.2 2.0 5.0 5.9 0.3 −6.8 −15.6 −25.9 −31,2
Giáng thủy mm (inch) 26.3
(1.035)
29.7
(1.169)
45.5
(1.791)
54.2
(2.134)
57.2
(2.252)
25.2
(0.992)
14.1
(0.555)
6.6
(0.26)
17.5
(0.689)
41.9
(1.65)
36.2
(1.425)
25.7
(1.012)
380,1
(14,965)
Số ngày giáng thủy TB 8.87 9.30 12.10 14.43 15.30 9.20 4.03 3.47 5.20 9.23 7.70 9.17 108,0
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 93.0 121.5 145.7 168.0 210.8 264.0 294.5 275.9 231.0 189.1 129.0 89.9 2.212,4
Số giờ nắng trung bình ngày 3.0 4.3 4.7 5.6 6.8 8.8 9.5 8.9 7.7 6.1 4.3 2.9 6,1
Nguồn: Turkish State Meteorological Service[2]

Tham khảo

  1. ^ “Districts of Turkey” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012.
  2. ^ “Resmi İstatistikler: İllerimize Ait Mevism Normalleri (1991–2020)” (bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ). Turkish State Meteorological Service. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2021.

Liên kết ngoài

  • “Geonames Database”. Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.
  • Governor's Office
  • Municipality
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 4488338-9
  • LCCN: n85105588
  • VIAF: 131412437
  • WorldCat Identities (via VIAF): 131412437
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Thổ Nhĩ Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s