Domiodol

Domiodol
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • R05CB08 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • [2-(iodomethyl)-1,3-dioxolan-4-yl]methanol
PubChem CID
  • 43814
ChemSpider
  • 39887 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • C1PXF8V06N
KEGG
  • D03888 ☑Y
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC5H9IO3
Khối lượng phân tử244.028 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • ICC1OC(CO)CO1
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C5H9IO3/c6-1-5-8-3-4(2-7)9-5/h4-5,7H,1-3H2 ☑Y
  • Key:NEIPZWZQHXCYDV-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Domiodol là một thuốc tiêu nhầy và long đờm.[1]

Tham khảo

  1. ^ Kogi, K.; Konishi, K.; Saito, T. (1983). “Pharmacological and toxicological studies on domiodol, a new mucolytic agent and expectorant”. Arzneimittel-Forschung. 33 (9): 1281–1286. PMID 6685509.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s