Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Đại Dương 2017
Các đội hình ở bảng A được công bố ngày 11 tháng 2 năm 2017.[1] đội hình của Bảng B được công bố một ngày sau đó.[2]
Bảng A
Nouvelle-Calédonie
Huấn luyện viên: Michel Clarque
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Germain-Hnathupath-Emile Ita | (2001-02-26)26 tháng 2, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Josua-Sipun Hlemu | (2000-12-07)7 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
3 | 3TV | Titouan Richard | (2000-12-04)4 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Kiam-Evan-Joseph Wanesse | (2001-11-05)5 tháng 11, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Sidri-Cameron Wadenges | (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Jekob-Abiezer Jeno | (2000-06-22)22 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
7 | 4TĐ | Gale-Raymond Luewadia | (2001-02-26)26 tháng 2, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Cyril Nyipie | (2000-04-11)11 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Vita-Nephi-Terence Longue | (2000-11-25)25 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Lionel-Jéremie Thahnaena | (2001-06-19)19 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Paul-Kaloie Gope-Fenepej | (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
12 | 2HV | Bernard-Sinepo Iwa | (2000-05-16)16 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
13 | 4TĐ | Raoul-Stéphane Wenisso | (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Japhet-Kapo Qaeze | (2001-09-16)16 tháng 9, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
15 | 4TĐ | Ezekiel-Djipa Taouvama | (2001-05-03)3 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Pierre-Laurent Bako | (2001-08-09)9 tháng 8, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Hnautra-Jean-Pierre Enoka | (2001-03-12)12 tháng 3, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
18 | 2HV | Caihé-Robert-Joeric Caihe | (2001-01-19)19 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Henri-Balthazard-Celoua Kapoeri | (2000-09-01)1 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
20 | 1TM | Unë-Joël Kecine | (2001-05-06)6 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
Papua New Guinea
Huấn luyện viên: Harrison Kamake
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Charley Ningikau | (2000-03-04)4 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Milton Karu Biwa | (2000-10-28)28 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Kimson Kapai | (2000-08-18)18 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Sylvester Wafihunia Luke | (2000-12-12)12 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
5 | 3TV | Freeman Giwi | (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 4TĐ | Samuel Jeremiah Detnom | (2001-03-08)8 tháng 3, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Emmanuel Simongi | (2000-09-25)25 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
8 | 4TĐ | Aben Pukue | (2000-09-25)25 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Barthy Kerobin | (2000-09-13)13 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Oberth Boram Simon | (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Yagi Yasasa | (2000-08-17)17 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
12 | 3TV | Ricky Clyde Wadunah | (2000-12-20)20 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Thomas Kongragle | (2000-03-24)24 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Emmanuel Yopiyopi | (2000-08-18)18 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
15 | 4TĐ | Dunstan Jamua Jefferey | (2000-07-14)14 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Jonathan Allen | (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Dopson Noi | (2000-11-07)7 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Wolfram Kob Gregory | (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Abraham Allen | (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
20 | 1TM | Graham Berigami | (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
Tahiti
Huấn luyện viên: Patrice Flaccadori
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tevaearai Tamatai | (2001-01-15)15 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Ariimana Taaroamea | (2000-06-25)25 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Taumihau Tehaamoana | (2001-02-02)2 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Tohivea Haring | (2001-06-16)16 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Giovanni Booene | (2001-01-03)3 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Kavai'Ei Morgant | (2001-10-08)8 tháng 10, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Ryann Boukrouma | (2000-02-10)10 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Eddy Kaspard | (2001-05-27)27 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Tutehau Tufariua | (2000-01-31)31 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Yann Vivi | (2000-06-07)7 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Hitiora Hanere | (2001-05-29)29 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
12 | 2HV | Bryand Tetuanui | (2000-07-14)14 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Herearii Kohumoetini | (2001-03-20)20 tháng 3, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
14 | 2HV | Tautu Heitarauri | (2001-08-04)4 tháng 8, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
15 | 3TV | Kalahani Beaumert | (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
16 | 1TM | Moana Pito | (2000-01-25)25 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Terai Bremond | (2001-05-16)16 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Teraimanahiva Heitaa | (2000-10-12)12 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Diego Araneda | (2000-07-27)27 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | Lawrentz Loska | (2000-09-11)11 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
Vanuatu
Huấn luyện viên: Rocky Neveserveth
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joshua Willie | (2000-06-13)13 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
2 | 4TĐ | Jayson Tari | (2000-11-02)2 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Zidane Maguekon | (2000-06-03)3 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Glendon Leki | (2000-10-16)16 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
5 | 3TV | Jean-Claude Jimmy Batick | (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Nelsin Rawor | (2000-02-08)8 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Alberick Wequas | (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Tom Saksak | (2000-05-08)8 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Rhydley Napau | (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Abert Vanva | (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Fred Christion | (2000-12-24)24 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
12 | 4TĐ | Andre Damelip | (2000-10-07)7 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Julio-Claude Tevanu | (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Semmy Chris Iati | (2000-07-05)5 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Richard Thomas | (2000-12-09)9 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
16 | 4TĐ | Dilland Ngwele | (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
17 | 4TĐ | Presley Alick | (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Tyson Gere | (2000-07-11)11 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Jack Willie | (2000-02-27)27 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
20 | 1TM | Dgen Christian Junior Leo | (2000-08-06)6 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Fiji
Huấn luyện viên: Shalen Lal
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohammed Alzaar Alam | (2000-02-08)8 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Kishan Ravinesh Sami | (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Paula Tuinaserau | (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Simione Nabenu | (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
5 | 4TĐ | Jovilisi Muloca | (2000-03-08)8 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Mohammed Naizal | (2000-03-02)2 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
7 | 4TĐ | Semi Matalau | (2001-02-17)17 tháng 2, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Shaneel Avhitesh Narayan | (2000-03-17)17 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Shaheel Chandra Gounder | (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Navau Raikibei Tikoruku | (2000-01-05)5 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Fardean Shiraz Hussein | (2001-04-09)9 tháng 4, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
12 | 2HV | Kemueli James Uluikavoro | (2000-02-16)16 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
13 | 4TĐ | Waisake Soga | (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Muni Shivam Naidu | (2000-03-24)24 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
15 | 4TĐ | Iliesa Rakuka | (2000-04-11)11 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
16 | 4TĐ | Ratu Kaliova Rokomaya Dau | (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Jone Sukulu | (2000-12-09)9 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
18 | 2HV | Romit Ritik Narayan | (2000-03-24)24 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Mohammed Muzammil Jamil | (2001-01-30)30 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
20 | 1TM | Asaeli Batikasa | (2000-05-30)30 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
New Zealand
Huấn luyện viên: Danny Hay
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dylan James Bennett | (2000-02-17)17 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
2 | Jordan Reuben Spain | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Joshua Jarvie Rogerson | (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Liberato Gianpaolo Cacace | (2000-09-27)27 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Jake Harvey Williams | (2000-11-05)5 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Leon Hendrik Van Den Hoven | (2000-04-20)20 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Elijah Henry Just | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Oliver Thomas Duncan | (2000-01-30)30 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
9 | Max Andrew Mata | (2000-07-10)10 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Willem Ebbinge | (2001-01-06)6 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
11 | Matthew John Conroy | (2001-04-01)1 tháng 4, 2001 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Zac Maxwell Jones | (2000-11-27)27 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Matthew Charles Jones | (2000-04-08)8 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Kingsley Poi Poi Sinclair | (2001-02-25)25 tháng 2, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Ben Alexander Deeley | (2000-06-11)11 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Oliver Edward Brymer Whyte | (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
17 | Matthew Ray Palmer | (2000-02-16)16 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | Charles Eramiha Gordon Spragg | (2000-03-01)1 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
Samoa
Huấn luyện viên: Desmond Faaiuaso
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pele Fatu | (2001-02-25)25 tháng 2, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Kitiona Nauer | (2000-12-12)12 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Harlen Russell | (2000-03-27)27 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Joseph Mamea-Hind | (2000-07-09)9 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Solomon Granger | (2000-04-08)8 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Asi Stanley Mamea | (2000-01-07)7 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Willie Sauiluma | (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Jackson Nautu | (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Darcy Knight | (2000-02-18)18 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Falaniko Nanumea | (2002-01-17)17 tháng 1, 2002 (15 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Dauntae Mariner | (2000-01-25)25 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ![]() |
12 | 3TV | Lotial Mano | (2002-01-15)15 tháng 1, 2002 (15 tuổi) | ![]() |
13 | 3TV | Dilo Tumua | (2000-03-15)15 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Jefferson Faamatau | (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Popese Popese | (2000-08-03)3 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
16 | Osa Savelio | (2000-05-02)2 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Julius Peni Duffy | (2001-06-22)22 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
18 | 4TĐ | Jenuem Kepu | (2001-10-10)10 tháng 10, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Elijah Theodor | (2001-08-28)28 tháng 8, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Talita Hafoka | (2000-06-28)28 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
Quần đảo Solomon
Huấn luyện viên: Marlon Houkarawa
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joel Bisiging Nanago | (2000-12-13)13 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | John Aeta | (2000-09-02)2 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Aengari Junior Gagame | (2000-04-15)15 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Junior Ashley | (2000-09-24)24 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Raymond Dauabu | (2000-06-19)19 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Bobby Ramo | (2000-04-14)14 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
7 | 4TĐ | Gideon Junior Kaoni | (2000-06-16)16 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Simon Wolfgang Jedzini | (2000-10-11)11 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Don Keana | (2000-09-09)9 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Elis Jeff Mana | (2000-03-09)9 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Mohammad Ali Mekawir | (2000-07-27)27 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | John Brown | (2000-03-03)3 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Stanley Ryniker Sua | (2001-09-19)19 tháng 9, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
14 | 2HV | Danny Ofeni | (2001-01-12)12 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
15 | 3TV | Alfred Elvis | (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | John Mana | (2001-01-21)21 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Michael Lalo | (2001-01-18)18 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
18 | 4TĐ | Steward Toata | (2001-01-10)10 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ![]() |
19 | 4TĐ | Richmond Jayloyd Hatarau | (2000-04-03)3 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | ![]() |
20 | 4TĐ | Junior Allen | (2001-12-15)15 tháng 12, 2001 (15 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
- ^ “Group A ready for action | Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương”. Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương. 11 tháng 2 năm 2017. Truy cập 10 tháng 2 năm 2017.
- ^ “Group B prepare for tough first matches | Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương”. Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương. 12 tháng 2 năm 2017. Truy cập 11 tháng 2 năm 2017.
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Đại Dương