Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2009
Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2009 ở Đức. Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khởi tranh giải đấu (6 tháng 5 năm 2009).
Bảng A
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Ginés Meléndez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edgar Badia | (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Albert Dalmau | (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Albert Blázquez | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Marc Muniesa | (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Adrià Blanchart | (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Koke | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Kevin Lacruz | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Álex Fernández | (1992-10-15)15 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Borja González | (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Isco | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Pablo Sarabia | (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
12 | 2HV | Enric Saborit | (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
13 | 1TM | Yeray Gómez | (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Sergi Gómez | (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Iker Muniain | (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Rubén Pardo | (1992-10-22)22 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Cifo | (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Rubén Sobrino | (1992-02-16)16 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Portu | (1992-05-21)21 tháng 5, 1992 (16 tuổi) | ![]() |
Pháp
Huấn luyện viên: Philippe Bergeroo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Zacharie Boucher | (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | 10 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Alassane També | (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 12 | 2 | ![]() |
3 | 2HV | Atila Turan[1] | (1992-04-10)10 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | 15 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Dennis Appiah | (1992-06-09)9 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | 16 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | Darnel Situ (c) | (1992-03-18)18 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | 15 | 3 | ![]() |
6 | 2HV | Nampalys Mendy | (1992-06-23)23 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
7 | 3TV | Yeni N'Gbakoto[2] | (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 12 | 3 | ![]() |
8 | 3TV | Alexandre Coeff | (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | 15 | 2 | ![]() |
9 | 4TĐ | Benjamin Jeannot | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 8 | 2 | ![]() |
10 | 4TĐ | Chris Gadi | (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | 10 | 2 | ![]() |
11 | 3TV | Mehdi Abeid[3] | (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (16 tuổi) | 14 | 2 | ![]() |
12 | 2HV | Pierrick Cros | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
13 | 2HV | Guy Pellet | (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
14 | 3TV | Arnaud Souquet | (1992-02-12)12 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | 13 | 2 | ![]() |
15 | 3TV | Christopher Missilou [4] | (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (16 tuổi) | 11 | 0 | ![]() |
16 | 1TM | Mehdi Taïeb | (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
17 | 4TĐ | Jimmy Kamghain | (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (16 tuổi) | 7 | 3 | ![]() |
18 | 4TĐ | Ishak Belfodil [3] | (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
19 | 4TĐ | Idriss Saadi[3] | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | 5 | 3 | ![]() |
Ý
Huấn luyện viên: Pasquale Salerno
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mattia Perin | (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
2 | 4TĐ | Francesco Finocchio | (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Stefano Baraldo | (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Alessio Campoli | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Simone Benedetti | (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Vincenzo Camilleri | (1992-05-05)5 tháng 5, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
7 | 2HV | Simone Sini | (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Marco Ezio Fossati | (1992-10-05)5 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Alessandro De Vitis | (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Stephan El Shaarawy | (1992-10-27)27 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Simone Dell'Agnello | (1992-04-12)12 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Francesco Bardi | (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Felice Natalino | (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Michele Camporese | (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Giacomo Beretta | (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Leonardo Bianchi | (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
17 | 4TĐ | Alberto Libertazzi | (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Lorenzo Crisetig | (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | ![]() |
Thụy Sĩ
Huấn luyện viên: Dany Ryser
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Benjamin Siegrist | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | André Gonçalves | (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Janick Kamber | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Charyl Chappuis[5] | (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Freddie Veseli[6] | (1992-11-20)20 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Kofi Nimeley | (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Roman Buess | (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Oliver Buff | (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Haris Seferović | (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Nassim Ben Khalifa | (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Granit Xhaka | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Raphael Spiegel | (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Bruno Martignoni | (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Nico Zwimpfer | (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (15 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Maik Nakić | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Matteo Tosetti | (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Guy Roger Eschmann | (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Igor Mijatović | (1992-11-21)21 tháng 11, 1992 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Anh
Huấn luyện viên: John Peacock
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jed Steer | (1992-09-23)23 tháng 9, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | James Hurst | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Luke Garbutt | (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (15 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Gary Gardner | (1992-06-29)29 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Louis Laing | (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Tom Parkes | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Jonjo Shelvey | (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | John Bostock | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Jose Baxter | (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Jack Wilshere | (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Benik Afobe[2] | (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (16 tuổi) | ![]() | ||
12 | 4TĐ | Luke Freeman | (1992-03-23)23 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
13 | 1TM | Sam Johnstone | (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (16 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Ryan Tunnicliffe | (1992-12-30)30 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Eddie Oshodi | (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Lateef Elford-Alliyu | (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Jacob Walcott | (1992-06-29)29 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
18 | 2HV | Sam Habergham | (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() |
Đức
Huấn luyện viên: Marco Pezzaiuoli
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marc-André ter Stegen | (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Bienvenue Basala-Mazana | (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Marvin Plattenhardt | (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Robert Labus | (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Shkodran Mustafi | (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Gerrit Nauber | (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Christopher Buchtmann | (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Reinhold Yabo | (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Lennart Thy | (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Mario Götze | (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Abu-Bakarr Kargbo[7] | (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Bernd Leno | (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Niko Opper | (1992-02-04)4 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Yunus Mallı[1] | (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Manuel Janzer | (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Matthias Zimmermann | (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Florian Trinks | (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Kevin Scheidhauer | (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patrick ter Mate | (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Ruben Ligeon | (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Stefan de Vrij | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Dico Koppers | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Martijn de Vries | (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Jerry van Ewijk | (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Shabir Isoufi[8] | (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Osama Rashid[9] | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Luc Castaignos | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Oğuzhan Özyakup[1] | (1992-09-23)23 tháng 9, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Nygel Velder | (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
12 | 2HV | Joël Veltman | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Rangelo Janga[10] | (1992-04-16)16 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Mohamed Madmar | (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Bob Schepers | (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Warner Hahn | (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Mats van Huijgevoort | (1993-01-16)16 tháng 1, 1993 (16 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Ryan Bouwmeester | (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ
Huấn luyện viên: Abdullah Ercan
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Deniz Mehmet | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Okan Alkan | (1992-10-01)1 tháng 10, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Nurettin Kayaoğlu | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Oğulcan Gökçe | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Furkan Şeker | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Orhan Gülle | (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Berkin Kamil Arslan | (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Deniz Herber | (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Muhammet Demir | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Gökhan Töre | (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Hasan Ahmet Sari | (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Sercan Hacıoğlu | (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Barış Yardımcı | (1992-08-14)14 tháng 8, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Engin Bekdemir | (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Sezer Özmen | (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (16 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Ömer Ali Şahiner | (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Onur Karakabak | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Kamil Ahmet Çörekçi | (1992-02-01)1 tháng 2, 1992 (17 tuổi) | ![]() |
Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship