Cercidiphyllum japonicum
Cercidiphyllum japonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Saxifragales |
Họ (familia) | Cercidiphyllaceae |
Chi (genus) | Cercidiphyllum |
Loài (species) | C. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Cercidiphyllum japonicum Siebold & Zucc. ex J.J.Hoffm. & J.H.Schult.bis, 1864 |
Cercidiphyllum japonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Cercidiphyllaceae. Loài này được Siebold & Zucc. ex J.J.Hoffm. & J.H.Schult.bis miêu tả khoa học đầu tiên năm 1864.[1]
- Cercidiphyllum japonicum
-
-
-
-
-
-
-
-
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Cercidiphyllum japonicum”. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Cercidiphyllum japonicum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cercidiphyllum japonicum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cercidiphyllum japonicum”. International Plant Names Index.
Bài viết chủ đề bộ Tai hùm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|