Bristol Bullfinch

Bullfinch
Bullfinch
Kiểu Tiêm kích/trinh sát
Nhà chế tạo Bristol Aeroplane Company
Nhà thiết kế Frank Barnwell
Chuyến bay đầu 6 tháng 11 năm 1922
Số lượng sản xuất 3

Bristol Bullfinch là một loại máy bay quân sự thử nghiệm của Anh trong thập niên 1920. Các biến thể được chế tạo gồm một tầng cánh và hai tầng cánh, nhưng không thành công, chỉ có 3 mẫu thử được chế tạo.

Biến thể

Type 52 Bullfinch Mk I
Type 53 Bullfinch Mk II

Quốc gia sử dụng

 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Bullfinch I)

Dữ liệu lấy từ Bristol Aircraft Since 1910 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1 (Bullfinch I) hoặc 2 (Bullfinch II)
  • Chiều dài: 24 ft 5 in (7,44 m)
  • Sải cánh: 38 ft 5 in (11,71 m)
  • Chiều cao: 10 ft 9 in (3,28 m)
  • Diện tích cánh: 267 ft² (24,8 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 2.175 lb (989 kg)
  • Trọng lượng có tải: 3.205 lb (1.457 kg)
  • Chiều dài (Bullfinch II): 27 ft 6 in (8,38 m)
  • Diện tích cánh (Bullfinch II): 391 ft² (36,3 m²)
  • Trọng lượng rỗng (Bullfinch II): 2.495 lb (1.134 kg)
  • Trọng lượng có tải (Bullfinch II): 4.088 lb (1.858 kg)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 117 kn (135 mph, 217 km/h) trên độ cao 15.000 ft (4.600 m)
  • Trần bay: 22.000 ft (6.700 m)
  • Tải trên cánh: 12 lb/ft² (58,8 kg/m²)
  • Thời gian bay: 4 h
  • Vận tốc cực đại (Bullfinch II): 104 knot (120 mph, 193 km/h)
  • Trần bay (Bullfinch II): 18.000 ft (5.500 m)
  • Lực nâng cánh (Bullfinch II): 10,5 lb/ft² (51,2 kg/m²)

Trang bị vũ khí

  • 2 × Súng máy Vickers.303 in (7,7 mm)
  • 1 × Súng máy Lewis.303 in (7,7 mm) (Bullfinch II)
  • Tham khảo

    1. ^ Barnes, C.H. (1964). Bristol Aircraft Since 1910 (ấn bản 1). London: Putnam.

    Liên kết ngoài

    • British Aircraft Directory Lưu trữ 2012-02-14 tại Wayback Machine
    • The Transport Archive, Bullfinch I Monoplane[liên kết hỏng]
    • The Transport Archive, Bullfinch II Biplane[liên kết hỏng]
    • Virtual Aircraft Museum Lưu trữ 2007-09-26 tại Wayback Machine
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do hãng Bristol Aeroplane Company chế tạo
    Chuỗi trước
    đánh số

    Boxkite • Glider • Bristol Racing Biplane • Bristol Monoplane • Type T • Bristol Prier monoplane • Bristol Coanda monoplane • Bristol Gordon England biplanes • B.R.7 • T.B.8 • P.B.8 • X.2 • X.3

    Định danh
    của công ty

    1 • 2 • 3 • 4 • 5 • 6 • 7 • 10 • 11 • 12 • 13 • 14 • 15 • 16 • 17 • 18 • 20 • 21 • 22 • 23 • 24 • 25 • 26 • 27 • 28 • 29 • 30 • 31 • 32 • 33 • 36 • 37 • 42 • 43 • 44 • 45 • 46 • 47 • 48 • 52 • 53 • 57 • 62 • 72 • 73 • 75 • 76 • 77 • 79 • 81 • 83 • 84 • 86 • 88 • 89 • 90 • 91 • 92 • 93 • 95 • 96 • 99 • 101 • 105 • 107 • 109 • 110A • 118 • 120 • 123 • 124 • 130 • 133 • 135 • 137 • 138 • 142/142M • 143 • 144 • 146 • 148 • 149 • 152 • 156 • 158 • 159 • 160 • 161 • 162 • 163 • 164 • 166 • 167 • 170 • 171 • 172 • 173 • 175 • 182 • 188 • 191 • 192 • 193 • 198 • 200 • 213 • 223

    Theo nhiệm vụ
    Máy bay tiêm kích:

    Scout • M.1 Monoplane • F.2 Fighter • Badger • Jupiter Fighter • Bagshot • Bulldog • Bullfinch • Type 123 • Type 133 • Beaufighter

    Máy bay chở khách:

    Tourer • Ten-Seater • Taxiplane • Pullman • Type 142 Britain First • Brabazon Britannia •

    Máy bay trinh sát:

    Bloodhound

    Máy bay huấn luyện:

    Bristol Boxkite • Bristol Coanda Monoplanes • T.B.8 • P.B.8 • Primary Trainer • Buckmaster

    Máy bay vận tải:

    Bombay • Brandon • Buckingham • Freighter • Superfreighter

    Máy bay thử nghiệm:

    X.2 • X.3 • Bullet • Racer • Type 92 • Type 138 • Type 188 • Type 221

    Máy bay ném bom:

    Braemar • Berkeley • Bombay • Blenheim • Beaufort • Buckingham • Brigand

    Máy bay thể thao

    Babe • Brownie

    Trực thăng:

    Sycamore • Type 173 • Belvedere

    Nhà thiết kế

    Frank Barnwell • George Henry Challenger • Henri Coanda • Eric Gordon England • Archibald Russell