Bảng niên đại ASPRO

Bảng niên đại ASPRO là một hệ thống niên đại chín kỳ ở vùng Cận đông cổ sử dụng bởi Maison de l'Orient et de la Méditerranée cho các di chỉ khảo cổ có tuổi từ 14 đến 5,7 Ka BP (Ka BP: Kilo annum before present, ngàn năm trước ngày nay) [1].

Xuất bản lần đầu tiên vào năm 1994 [2], ASPRO là viết tắt của "Atlas des sites du Proche-Orient", một ấn phẩm của Pháp do Francis Hours đưa ra và do các học giả khác như Olivier Aurenche sáng tạo.

Các giai đoạn, các nền văn hoá, đặc tính và phạm vi niên đại của Bảng ASPRO được hiển thị dưới đây:

Kỳ ASPRO Tên Tuổi
Kỳ 1 Natufian, Zarzian final 12,0 - 10,3 Ka BP 12,0 - 10,2 Ka TCN
Kỳ 2 Protoneolithic, Pre-Pottery Neolithic A (PPNA), Khiamian, Sultanian, Harifian 10,3 - 9,6 Ka BP 10,2 - 88 Ka TCN
Kỳ 3 Pre-Pottery Neolithic B (PPNB), PPNB ancien 9,6 - 8,0 Ka BP 8,8 - 7,6 Ka TCN
Kỳ 4 Pre-Pottery Neolithic B (PPNB), PPNB moyen 8,0 - 8,6 Ka BP 7,6 - 6,9 Ka TCN
Kỳ 5 Dark Faced Burnished Ware (DFBW), Çatal Hüyük, Umm Dabaghiyah, Sotto, Proto-Hassuna, Ubaid 0 8,6 - 7,6 Ka BP 6,9 - 6,4 Ka TCN
Kỳ 6 Hassuna, Samarra, Halaf, Ubaid 1 7,6 - 7,0 Ka BP 6,4 - 5,8 Ka TCN
Kỳ 7 Pottery Neolithic A (PNA), Halaf final, Ubaid 2 7,0 - 6,5 Ka BP 5,8 - 5,4 Ka TCN
Kỳ 8 Pottery Neolithic B (PNB), Ubaid 3 6,5 - 6,1 Ka BP 5,4 - 5,0 Ka TCN
Kỳ 9 Ubaid 4 6,1 - 5,7 Ka BP 5,0 - 4,5 Ka TCN

Tham khảo

  1. ^ Francis Hours (1994). Atlas des sites du proche orient (14000 - 5700 BP). Maison de l'Orient méditerranéen. ISBN 978-2-903264-53-6. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2011.
  2. ^ “ASPRO: Atlas des Sites du Proche-Orient”. MAISON DE L'ORIENT ET DE LA MÉDITERRANÉE JEAN POUILLOUX. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2016.

Xem thêm

Liên kết ngoài

  • Website of MOM
  • Atlas des sites Prochaine-Orient 14000 et 5700 BP - MOM's online application - Atlas of Near East Archaeological Sites 14000 to 5700 BP
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Các chủ để chính
Các Kỷ nguyên
Kỷ nguyên lịch
Niên hiệu châu Âu
  • Danh sách vua (Canon of Kings)
  • Các vua
  • Limmu
Niên hiệu châu Á
Lịch
Pre-Julian
& Julian
Gregorian
Chiêm tinh
Khác
Niên đại thiên văn
Niên đại địa chất
Các khái niệm
Các tiêu chuẩn
Phương pháp
Các phương pháp
định tuổi
khảo cổ học
Định tuổi
tuyệt đối
Định tuổi
tương đối
  • Fluorine absorption dating
  • Obsidian hydration dating
  • Seriation (archaeology)
  • Stratigraphy (archaeology)
Phương pháp di truyền
Phương pháp ngôn ngữ
  • Glottochronology
Các chủ đề liên quan
  • Chronicle
  • New Chronology (Fomenko)
  • New Earth Time
  • Periodization
  • Synchronoptic view
  • Timeline
  • Năm 0
  • Circa
  • Floruit
  • Terminus post quem
  • Niên đại ASPRO
  • Cổng thông tin Portal:Niên đại học