878
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 878 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 878 DCCCLXXVIII |
Ab urbe condita | 1631 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 327 ԹՎ ՅԻԷ |
Lịch Assyria | 5628 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 934–935 |
- Shaka Samvat | 800–801 |
- Kali Yuga | 3979–3980 |
Lịch Bahá’í | −966 – −965 |
Lịch Bengal | 285 |
Lịch Berber | 1828 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 3574 hoặc 3514 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 3575 hoặc 3515 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 594–595 |
Lịch Dân Quốc | 1034 trước Dân Quốc 民前1034年 |
Lịch Do Thái | 4638–4639 |
Lịch Đông La Mã | 6386–6387 |
Lịch Ethiopia | 870–871 |
Lịch Holocen | 10878 |
Lịch Hồi giáo | 264–265 |
Lịch Igbo | −122 – −121 |
Lịch Iran | 256–257 |
Lịch Julius | 878 DCCCLXXVIII |
Lịch Myanma | 240 |
Lịch Nhật Bản | Gangyō 2 (元慶2年) |
Phật lịch | 1422 |
Dương lịch Thái | 1421 |
Lịch Triều Tiên | 3211 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|