812 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
Thập niên:
  • thập niên 830 TCN
  • thập niên 820 TCN
  • thập niên 810 TCN
  • thập niên 800 TCN
  • thập niên 790 TCN
Năm:
  • 815 TCN
  • 814 TCN
  • 813 TCN
  • 812 TCN
  • 811 TCN
  • 810 TCN
  • 809 TCN
812 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory812 TCN
DCCCXI TCN
Ab urbe condita−58
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3939
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−755 – −754
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2290–2291
Lịch Bahá’í−2655 – −2654
Lịch Bengal−1404
Lịch Berber139
Can ChiMậu Tý (戊子年)
1885 hoặc 1825
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
1886 hoặc 1826
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1095 – −1094
Lịch Dân Quốc2723 trước Dân Quốc
民前2723年
Lịch Do Thái2949–2950
Lịch Đông La Mã4697–4698
Lịch Ethiopia−819 – −818
Lịch Holocen9189
Lịch Hồi giáo1477 BH – 1476 BH
Lịch Igbo−1811 – −1810
Lịch Iran1433 BP – 1432 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1449
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−267
Dương lịch Thái−268
Lịch Triều Tiên1522

812 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s