55 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
Năm:
  • 58 TCN
  • 57 TCN
  • 56 TCN
  • 55 TCN
  • 54 TCN
  • 53 TCN
  • 52 TCN
55 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory55 TCN
LIV TCN
Ab urbe condita699
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4696
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat2–3
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3047–3048
Lịch Bahá’í−1898 – −1897
Lịch Bengal−647
Lịch Berber896
Can ChiẤt Sửu (乙丑年)
2642 hoặc 2582
    — đến —
Bính Dần (丙寅年)
2643 hoặc 2583
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−338 – −337
Lịch Dân Quốc1966 trước Dân Quốc
民前1966年
Lịch Do Thái3706–3707
Lịch Đông La Mã5454–5455
Lịch Ethiopia−62 – −61
Lịch Holocen9946
Lịch Hồi giáo697 BH – 696 BH
Lịch Igbo−1054 – −1053
Lịch Iran676 BP – 675 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−692
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch490
Dương lịch Thái489
Lịch Triều Tiên2279

Năm 55 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s