557 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 570 TCN
  • thập niên 560 TCN
  • thập niên 550 TCN
  • thập niên 540 TCN
  • thập niên 530 TCN
Năm:
  • 560 TCN
  • 559 TCN
  • 558 TCN
  • 557 TCN
  • 556 TCN
  • 555 TCN
  • 554 TCN
557 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory557 TCN
DLVI TCN
Ab urbe condita197
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4194
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−500 – −499
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2545–2546
Lịch Bahá’í−2400 – −2399
Lịch Bengal−1149
Lịch Berber394
Can ChiQuý Mão (癸卯年)
2140 hoặc 2080
    — đến —
Giáp Thìn (甲辰年)
2141 hoặc 2081
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−840 – −839
Lịch Dân Quốc2468 trước Dân Quốc
民前2468年
Lịch Do Thái3204–3205
Lịch Đông La Mã4952–4953
Lịch Ethiopia−564 – −563
Lịch Holocen9444
Lịch Hồi giáo1214 BH – 1213 BH
Lịch Igbo−1556 – −1555
Lịch Iran1178 BP – 1177 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1194
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−12
Dương lịch Thái−13
Lịch Triều Tiên1777

557 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s