413 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
Năm:
  • 416 TCN
  • 415 TCN
  • 414 TCN
  • 413 TCN
  • 412 TCN
  • 411 TCN
  • 410 TCN
413 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory413 TCN
CDXII TCN
Ab urbe condita341
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4338
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−356 – −355
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2689–2690
Lịch Bahá’í−2256 – −2255
Lịch Bengal−1005
Lịch Berber538
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2284 hoặc 2224
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2285 hoặc 2225
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−696 – −695
Lịch Dân Quốc2324 trước Dân Quốc
民前2324年
Lịch Do Thái3348–3349
Lịch Đông La Mã5096–5097
Lịch Ethiopia−420 – −419
Lịch Holocen9588
Lịch Hồi giáo1066 BH – 1065 BH
Lịch Igbo−1412 – −1411
Lịch Iran1034 BP – 1033 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1050
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch132
Dương lịch Thái131
Lịch Triều Tiên1921

413 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s