412 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
Năm:
  • 415 TCN
  • 414 TCN
  • 413 TCN
  • 412 TCN
  • 411 TCN
  • 410 TCN
  • 409 TCN
412 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory412 TCN
CDXI TCN
Ab urbe condita342
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4339
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−355 – −354
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2690–2691
Lịch Bahá’í−2255 – −2254
Lịch Bengal−1004
Lịch Berber539
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2285 hoặc 2225
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2286 hoặc 2226
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−695 – −694
Lịch Dân Quốc2323 trước Dân Quốc
民前2323年
Lịch Do Thái3349–3350
Lịch Đông La Mã5097–5098
Lịch Ethiopia−419 – −418
Lịch Holocen9589
Lịch Hồi giáo1065 BH – 1064 BH
Lịch Igbo−1411 – −1410
Lịch Iran1033 BP – 1032 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1049
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch133
Dương lịch Thái132
Lịch Triều Tiên1922

412 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s