39 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
Năm:
  • 42 TCN
  • 41 TCN
  • 40 TCN
  • 39 TCN
  • 38 TCN
  • 37 TCN
  • 36 TCN
39 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory39 TCN
XXXVIII TCN
Ab urbe condita715
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4712
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat18–19
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3063–3064
Lịch Bahá’í−1882 – −1881
Lịch Bengal−631
Lịch Berber912
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2658 hoặc 2598
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2659 hoặc 2599
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−322 – −321
Lịch Dân Quốc1950 trước Dân Quốc
民前1950年
Lịch Do Thái3722–3723
Lịch Đông La Mã5470–5471
Lịch Ethiopia−46 – −45
Lịch Holocen9962
Lịch Hồi giáo680 BH – 679 BH
Lịch Igbo−1038 – −1037
Lịch Iran660 BP – 659 BP
Lịch Julius39 TCN
XXXVIII TCN
Lịch Myanma−676
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch506
Dương lịch Thái505
Lịch Triều Tiên2295

Năm 39 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s