399
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 399 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 399 CCCXCIX |
Ab urbe condita | 1152 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5149 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 455–456 |
- Shaka Samvat | 321–322 |
- Kali Yuga | 3500–3501 |
Lịch Bahá’í | −1445 – −1444 |
Lịch Bengal | −194 |
Lịch Berber | 1349 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 3095 hoặc 3035 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 3096 hoặc 3036 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 115–116 |
Lịch Dân Quốc | 1513 trước Dân Quốc 民前1513年 |
Lịch Do Thái | 4159–4160 |
Lịch Đông La Mã | 5907–5908 |
Lịch Ethiopia | 391–392 |
Lịch Holocen | 10399 |
Lịch Hồi giáo | 230 BH – 229 BH |
Lịch Igbo | −601 – −600 |
Lịch Iran | 223 BP – 222 BP |
Lịch Julius | 399 CCCXCIX |
Lịch Myanma | −239 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 943 |
Dương lịch Thái | 942 |
Lịch Triều Tiên | 2732 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|