375

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 372
  • 373
  • 374
  • 375
  • 376
  • 377
  • 378

Năm 375 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

375 trong lịch khác
Lịch Gregory375
CCCLXXV
Ab urbe condita1128
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria5125
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat431–432
 - Shaka Samvat297–298
 - Kali Yuga3476–3477
Lịch Bahá’í−1469 – −1468
Lịch Bengal−218
Lịch Berber1325
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
3071 hoặc 3011
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
3072 hoặc 3012
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt91–92
Lịch Dân Quốc1537 trước Dân Quốc
民前1537年
Lịch Do Thái4135–4136
Lịch Đông La Mã5883–5884
Lịch Ethiopia367–368
Lịch Holocen10375
Lịch Hồi giáo255 BH – 254 BH
Lịch Igbo−625 – −624
Lịch Iran247 BP – 246 BP
Lịch Julius375
CCCLXXV
Lịch Myanma−263
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch919
Dương lịch Thái918
Lịch Triều Tiên2708

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s