353 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 370 TCN
  • thập niên 360 TCN
  • thập niên 350 TCN
  • thập niên 340 TCN
  • thập niên 330 TCN
Năm:
  • 356 TCN
  • 355 TCN
  • 354 TCN
  • 353 TCN
  • 352 TCN
  • 351 TCN
  • 350 TCN
353 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory353 TCN
CCCLII TCN
Ab urbe condita401
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4398
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−296 – −295
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2749–2750
Lịch Bahá’í−2196 – −2195
Lịch Bengal−945
Lịch Berber598
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2344 hoặc 2284
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2345 hoặc 2285
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−636 – −635
Lịch Dân Quốc2264 trước Dân Quốc
民前2264年
Lịch Do Thái3408–3409
Lịch Đông La Mã5156–5157
Lịch Ethiopia−360 – −359
Lịch Holocen9648
Lịch Hồi giáo1004 BH – 1003 BH
Lịch Igbo−1352 – −1351
Lịch Iran974 BP – 973 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−990
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch192
Dương lịch Thái191
Lịch Triều Tiên1981

353 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s