340 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 360 TCN
  • thập niên 350 TCN
  • thập niên 340 TCN
  • thập niên 330 TCN
  • thập niên 320 TCN
Năm:
  • 343 TCN
  • 342 TCN
  • 341 TCN
  • 340 TCN
  • 339 TCN
  • 338 TCN
  • 337 TCN
340 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory340 TCN
CCCXXXIX TCN
Ab urbe condita414
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4411
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−283 – −282
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2762–2763
Lịch Bahá’í−2183 – −2182
Lịch Bengal−932
Lịch Berber611
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2357 hoặc 2297
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2358 hoặc 2298
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−623 – −622
Lịch Dân Quốc2251 trước Dân Quốc
民前2251年
Lịch Do Thái3421–3422
Lịch Đông La Mã5169–5170
Lịch Ethiopia−347 – −346
Lịch Holocen9661
Lịch Hồi giáo991 BH – 990 BH
Lịch Igbo−1339 – −1338
Lịch Iran961 BP – 960 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−977
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch205
Dương lịch Thái204
Lịch Triều Tiên1994

340 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s