31 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
Năm:
  • 34 TCN
  • 33 TCN
  • 32 TCN
  • 31 TCN
  • 30 TCN
  • 29 TCN
  • 28 TCN
31 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory31 TCN
XXX TCN
Ab urbe condita723
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4720
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat26–27
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3071–3072
Lịch Bahá’í−1874 – −1873
Lịch Bengal−623
Lịch Berber920
Can ChiKỷ Sửu (己丑年)
2666 hoặc 2606
    — đến —
Canh Dần (庚寅年)
2667 hoặc 2607
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−314 – −313
Lịch Dân Quốc1942 trước Dân Quốc
民前1942年
Lịch Do Thái3730–3731
Lịch Đông La Mã5478–5479
Lịch Ethiopia−38 – −37
Lịch Holocen9970
Lịch Hồi giáo672 BH – 671 BH
Lịch Igbo−1030 – −1029
Lịch Iran652 BP – 651 BP
Lịch Julius31 TCN
XXX TCN
Lịch Myanma−668
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch514
Dương lịch Thái513
Lịch Triều Tiên2303

Năm 31 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s