314 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 330 TCN
  • thập niên 320 TCN
  • thập niên 310 TCN
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
Năm:
  • 317 TCN
  • 316 TCN
  • 315 TCN
  • 314 TCN
  • 313 TCN
  • 312 TCN
  • 311 TCN
314 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory314 TCN
CCCXIII TCN
Ab urbe condita440
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4437
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−257 – −256
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2788–2789
Lịch Bahá’í−2157 – −2156
Lịch Bengal−906
Lịch Berber637
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2383 hoặc 2323
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2384 hoặc 2324
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−597 – −596
Lịch Dân Quốc2225 trước Dân Quốc
民前2225年
Lịch Do Thái3447–3448
Lịch Đông La Mã5195–5196
Lịch Ethiopia−321 – −320
Lịch Holocen9687
Lịch Hồi giáo964 BH – 963 BH
Lịch Igbo−1313 – −1312
Lịch Iran935 BP – 934 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−951
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch231
Dương lịch Thái230
Lịch Triều Tiên2020

314 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s